プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
asesinos aparecieron.
bắn tá lả!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿ambas aparecieron?
-cả hai à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aparecieron a hurtadillas.
tôi thì chỉ có được vậy.... như một người anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿aparecieron esos delegados?
mấy người phụ tá xuất hiện chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gracias a dios que aparecieron.
tạ ơn chúa là đã gặp mọi người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡zarzamoras aparecieron de la nada!
người đã sinh ra trái mọng cây xù.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a continuación, aparecieron los apaches.
tiếp theo, người apache tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
esos hombres aparecieron hace una semana.
những người đó đã như vậy một tuần nay rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿los gogolak aparecieron así no más?
- bọn gogolak tự biết đường tìm tới sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aparecieron de la nada. llenos de barba.
họ như trên trời rơi xuống, đầy râu, ánh mắc sắc lẻm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
de repente aparecieron esos gilipollas de nightflower.
vậy là cô ấy đã giúp đỡ những thằng khốn hoa nở về đêm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aparecieron y destruyeron a los hombres, mi rey.
họ đến và giết người của thần thưa đức vua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a sandoval las fotos aparecieron dadas vuelta.
khi sandoval bị giết, cái ảnh bị úp xuống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿y aparecieron como su hubieran estado esperando?
và họ xuất hiện như kiểu đã chờ sẵn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sus huellas aparecieron en el robo de un banco ayer.
dấu tay của hắn ta xuất hiện trong vụ cướp ngân hàng ngày hôm qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bueno... y entonces aparecieron los dragones. ¿ves?
chưa hết và rồi lũ rồng xuất hiện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los polis no aparecieron después de que sonara la alarma.
cảnh sát đã không xuất hiện sau khi báo động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fósiles de los antiguos océanos aparecieron en todos los continentes.
những hoá thạch từ đại dương cổ xưa chuyển ngược lên trên bề mặt lục địa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
llamamos a la gente de la desinfección y estos tipos aparecieron.
chúng tôi gọi công ty trừ chuột và chúng nó đến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
las voces aparecieron cuando tenía 13 cuando me crecieron los pechos.
những giọng nói bắt đầu khi tôi 13 tuổi... ngay khi tôi có ngực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: