プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
te estás aprovechando.
Ồ giờ thì các người đang tranh thủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aprovechando nuestra debilidad...
lợi dụng điểm yếu của người khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ese tipo se está aprovechando de ella.
gã này đang sỉ nhục cô ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
porque te estás aprovechando de mí.
tại vì anh đã lợi dụng em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se... se está aprovechando, primer ministro.
ngài... ngài đã xử dụng lợi thế không công bằng rồi đó, ngài thủ tướng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
liu bei se está aprovechando de tu estupidez.
sự ngu ngốc của huynh bị lưu bị lợi dụng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sí. aprovechando lo que me enseñaste como conserje.
phải, tôi dùng những kỹ năng anh từng dạy khi tôi còn là người giữ cửa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
muy bien, ahora sólo te estás aprovechando de mí.
và bây giờ cậu lại chộp được tớ rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no estoy aprovechando mi vida en una prisión mas grande...
tôi chẳng thể làm gì ra hồn khi đánh mất phần lớn cuộc đời trong cái nhà tù khốn kiếp đó...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿así que tu propia madre se está aprovechando de ti?
vậy là giờ mẹ anh đang nắm thóp anh ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vienes a mi casa aprovechando mi pasión por el grial.
hậu duệ, còn sống? có thể nào như vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los negros se están aprovechando de nuestra situación en harlem.
bọn đen đang lúc lên hương, với chính sách ngân hàng của ta ở harlem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ese caradura se está aprovechando de gwen, quiere sacarle el dinero.
Ý tôi là gã đó, hắn ta sử dụng gwen, để lấy tiền của cô ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aprovechando el poder del sol con el antigüo amuleto que encontraron en el ático.
liệu rằng chia tay trong em có quên được câu ca! ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se están aprovechando de una persona con prisa, ¿lo sabía? muy bien.
bạn cố tình tạo chuyện... của người đang vội vã, bạn biết điều đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aprovechando ese dolor, apareció un ejército oscuro y misterioso... que lo atrajo a la batalla.
lợi dụng sự đau buồn của ngài, một đội quân hắc ám bí ẩn đã xuất hiện và dẫn dụ ngài vào một cuộc chiến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aprovechando la oportunidad, mi tarifa se ha doblado. una traducción de marga y carpediem. ¿diga?
nhân thế, tiền công của tôi phải tăng gấp đôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
creo que metatron ha encontrado una manera de aprovechar la tabla de ángel, aprovechando su poder para darle los poderes equivalentes a...
tôi tin metatron đã biết cách sử dụng phiến đá thiên thần, khai thác sức mạnh của nó để mang lại cho ông ta sức mạnh tương đương để...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: