検索ワード: aprovechando (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

aprovechando

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

te estás aprovechando.

ベトナム語

Ồ giờ thì các người đang tranh thủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aprovechando nuestra debilidad...

ベトナム語

lợi dụng điểm yếu của người khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ese tipo se está aprovechando de ella.

ベトナム語

gã này đang sỉ nhục cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

porque te estás aprovechando de mí.

ベトナム語

tại vì anh đã lợi dụng em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

se... se está aprovechando, primer ministro.

ベトナム語

ngài... ngài đã xử dụng lợi thế không công bằng rồi đó, ngài thủ tướng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

liu bei se está aprovechando de tu estupidez.

ベトナム語

sự ngu ngốc của huynh bị lưu bị lợi dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

sí. aprovechando lo que me enseñaste como conserje.

ベトナム語

phải, tôi dùng những kỹ năng anh từng dạy khi tôi còn là người giữ cửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

muy bien, ahora sólo te estás aprovechando de mí.

ベトナム語

và bây giờ cậu lại chộp được tớ rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no estoy aprovechando mi vida en una prisión mas grande...

ベトナム語

tôi chẳng thể làm gì ra hồn khi đánh mất phần lớn cuộc đời trong cái nhà tù khốn kiếp đó...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿así que tu propia madre se está aprovechando de ti?

ベトナム語

vậy là giờ mẹ anh đang nắm thóp anh ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- vienes a mi casa aprovechando mi pasión por el grial.

ベトナム語

hậu duệ, còn sống? có thể nào như vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los negros se están aprovechando de nuestra situación en harlem.

ベトナム語

bọn đen đang lúc lên hương, với chính sách ngân hàng của ta ở harlem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ese caradura se está aprovechando de gwen, quiere sacarle el dinero.

ベトナム語

Ý tôi là gã đó, hắn ta sử dụng gwen, để lấy tiền của cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aprovechando el poder del sol con el antigüo amuleto que encontraron en el ático.

ベトナム語

liệu rằng chia tay trong em có quên được câu ca! ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

se están aprovechando de una persona con prisa, ¿lo sabía? muy bien.

ベトナム語

bạn cố tình tạo chuyện... của người đang vội vã, bạn biết điều đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aprovechando ese dolor, apareció un ejército oscuro y misterioso... que lo atrajo a la batalla.

ベトナム語

lợi dụng sự đau buồn của ngài, một đội quân hắc ám bí ẩn đã xuất hiện và dẫn dụ ngài vào một cuộc chiến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aprovechando la oportunidad, mi tarifa se ha doblado. una traducción de marga y carpediem. ¿diga?

ベトナム語

nhân thế, tiền công của tôi phải tăng gấp đôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

creo que metatron ha encontrado una manera de aprovechar la tabla de ángel, aprovechando su poder para darle los poderes equivalentes a...

ベトナム語

tôi tin metatron đã biết cách sử dụng phiến đá thiên thần, khai thác sức mạnh của nó để mang lại cho ông ta sức mạnh tương đương để...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,569,453 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK