プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¿quieres arriesgarte?
mày muốn thử sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no puedo arriesgarte.
_ ta không thể mạo hiểm chọn ngươi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tienes que arriesgarte.
- nào, anh phải thử vận may.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿te gusta arriesgarte.
cô thích gây rắc rối nhỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bueno, no puedes arriesgarte.
cô không thể liều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- no debes arriesgarte tanto.
anh không được liều lĩnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿y estás dispuesta a arriesgarte?
và cô sẽ nắm lấy cơ hội này chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si no urgía, ¿por qué arriesgarte?
nếu không có việc gấp, tại sao lại liều lĩnh thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
podría morir. tendrás que arriesgarte.
cậu phải bắt lấy cơ hội này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no puedes arriesgarte saliendo de nuevo.
ngài không thể liều mình đi ra ngoài nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
debes arriesgarte por las cosas que quieres.
cậu sẽ biết rằng cậu sẵn sàng làm bất cứ gì cho những thứ mà mình quan tâm đến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿quieres arriesgarte por un delito menor?
bou cao bồi sẽ đến kiếm chuyện từ nay đến giáng sinh. chẳng lẽ vì một tội nhỏ mà bị nguy hiểm à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
señora, no has debido arriesgarte a venir aquí.
tiểu thư, người không nên liều lĩnh đi đến đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estás mintiendo. ¿estás dispuesto a arriesgarte?
mày lừa tao à mày sẵn sàng mạo hiểm à
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
solo digo, puedes darte el lujo de arriesgarte un poco.
anh chỉ nói là em có thể thư giãn khỏi gánh nặng một chút đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lo quieres tanto, como para arriesgarte secuestrando a un policia.
Ông muốn nó đến độ dám bắt cóc cả cảnh sát?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- algunas veces tienes que arriesgarte y averiguar las cosas.
- cái quái gì vậy? - chúa ơi. - nhiều khi cậu phải làm đại và tìm hiểu mọi chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
piénsalo, la oferta sigue en pie. no puedes arriesgarte en la batalla.
hãy suy nghĩ đi chỗ đứng thật phù hợp hoặc cậu có thể làm thay đổi cuộc chiến
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lo que significa que probablemente tienes un montón de dinero y mejores cosas que hacer con tu tiempo que arriesgarte por gente que no conoces.
có nghĩa là ông phải có rất nhiều tiền,và nhiều thứ để làm hơn là dành thời gian dành sự giúp đỡ cho những người ông không quen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿y se supone que tengo que creer que después de un siglo, de repente te atreves a arriesgarte a morir a sus manos por estar conmigo?
và em cần phải tin rằng sau một thế kỉ đột nhiên anh muốn mạo hiểm mạng sống vào tay anh ấy để ở bên em?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: