プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
la atmosfera terrestre es en un 80% nitrógeno.
khí quyển của trái đất có 80% là khí nitơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuando salimos de... hibernación, estábamos golpeando la atmosfera.
ngay sau khi thức dậy chúng tôi đã vào trong khí quyển rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"si el contenido de una de las cargas toca la atmosfera".
"nếu vật chất chứa trong bất kỳ một kiện hàng nào tiếp xúc với khí quyển".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
una cucharada de esto detonando en la atmosfera... matara a todo organismo viviente en un radio de ocho cuadras.
1 thìa của nó nổ trong không khí, sẽ giết toàn bộ sinh vật trong bán kính 8 khối nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"brr, hace frio aqui. he dicho:" debe haber algunos toros en la atmosfera" ?
"´û ½Ýy lÂnh lÆo, téi nÍi l¿ phÀi cÍ toros trong khéng khÈ n¿y"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
negativo, el norad ha confirmado que fue un proyectil proveniente de fuera de nuestra atmosfera a una velocidad de 30, 000 nudos.
không thể được. norad đã xác nhận, các vật lạ đến từ bên ngoài khí quyển, xâm nhập từ khoảng 30.000 dặm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mire la policia, primero presumimos y luego descubrimos siempre es asi como trabajamos porque si trabajasemos de otro modo que atmosfera mas cargada
trong ngành cảnh sát, trước hết chúng tôi giả thiết. sau đó chúng tôi mới khám phá. Đó lá cái cách mà chúng tôi luôn theo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: