検索ワード: burladores (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

burladores

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

no hay conmigo sino burladores, y mis ojos contemplan su hostilidad

ベトナム語

kẻ cười nhạo vây chung quanh tôi, mắt tôi hằng nom sự sỉ nhục của chúng nó.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los burladores agitan la ciudad, pero los sabios aplacan la ira

ベトナム語

kẻ nhạo báng châm lửa cho thành thiêu cháy; nhưng người khôn ngoan làm nguôi cơn giận.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

actos justicieros están preparados para los burladores; y azotes, para las espaldas de los necios

ベトナム語

sự xét đoán dự bị cho kẻ nhạo báng; và roi vọt sắm sửa cho lưng kẻ ngu muội.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

primeramente, sabed que en los últimos días vendrán burladores con sus burlas, quienes procederán según sus bajas pasiones

ベトナム語

trước hết phải biết rằng, trong những ngày sau rốt, sẽ có mấy kẻ hay gièm chê, dùng lời giễu cợt, ở theo tình dục riêng của mình,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

en el día de nuestro rey, los gobernantes se enfermaron con el calor del vino; y él extendió su mano a los burladores

ベトナム語

Ðến ngày vua chúng ta, các quan trưởng vì sự nóng của rượu mà đau ốm: vua cũng bắt tay những kẻ hay nhạo báng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bienaventurado el hombre que no anda según el consejo de los impíos, ni se detiene en el camino de los pecadores, ni se sienta en la silla de los burladores

ベトナム語

phước cho người nào chẳng theo mưu kế của kẻ dữ, chẳng đứng trong đường tội nhơn, không ngồi chỗ của kẻ nhạo báng;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

porque ellos os decían: "en los últimos tiempos habrá burladores que andarán según sus propias pasiones, como impíos que son.

ベトナム語

các sứ đồ đó nói với anh em rằng, trong các thời kỳ sau rốt, sẽ có mấy người hay nhạo báng làm theo lòng ham muốn không tin kính của mình.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

mirad, burladores, asombraos y pereced. porque yo hago una gran obra en vuestros días: una obra que jamás la creeréis, aunque alguien os la cuente

ベトナム語

hỡi kẻ hay khinh dể kia, khá xem xét, sợ hãi và biến mất đi; vì trong đời các ngươi, ta sẽ làm một việc, nếu có ai thật lại cho, các ngươi cũng chẳng tin.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"¿hasta cuándo, oh ingenuos, amaréis la ingenuidad? ¿hasta cuándo los burladores desearán el burlarse, y los necios aborrecerán el conocimiento

ベトナム語

mà rằng: hỡi kẻ ngu dốt, các ngươi sẽ mến sự ngu dại cho đến bao giờ? kẻ nhạo báng sẽ ưa sự nhạo báng, và kẻ dại dột sẽ ghét sự tri thức cho đến chừng nào?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

cuando el burlador es castigado, el ingenuo se hace sabio; y cuando el sabio es instruido, adquiere conocimiento

ベトナム語

khi kẻ nhạo báng bị phạt, người ngu dại bèn trở nên khôn ngoan; khi khuyên dạy người khôn ngoan, người nhận lãnh sự tri thức.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,380,411 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK