検索ワード: conseguido (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

conseguido

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

lo ha conseguido.

ベトナム語

anh ta làm được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

qué has conseguido?

ベトナム語

có nhận biết được gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"objetivo conseguido.

ベトナム語

mọi thứ với cô ấy cứ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

¡lo ha conseguido!

ベトナム語

anh ta đã thành công ! anh ta đã làm được rồi !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

-¿cómo has conseguido...?

ベトナム語

-làm sao con có thể...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¡lo ha conseguido!

ベトナム語

-cậu ấy thành công rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ha conseguido escapar.

ベトナム語

cảm ơn thiếu tá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo has conseguido, max.

ベトナム語

max.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- lo hemos conseguido.

ベトナム語

- chúng tôi đã nhập cảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡han conseguido entrar!

ベトナム語

ta bị xâm nhệp từ bên ngoài!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo has conseguido, ¿eh?

ベトナム語

anh làm giỏi lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¡neo lo ha conseguido!

ベトナム語

thưa ngài - làm được cái gì ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

he conseguido 48 horas.

ベトナム語

ta vừa có thêm 48 giờ nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo hemos conseguido, john.

ベトナム語

chúng ta thấy nó, john.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

-¿dónde has conseguido eso?

ベトナム語

- cậu lấy nó ở đâu vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿ha conseguido la información?

ベトナム語

- Ông có lấy được thông tin chưa? - chưa, thưa ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

conseguido el número cuatro.

ベトナム語

bắt được tên thứ 4 rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

desgraciadamente, ha conseguido escapar.

ベトナム語

không may, là hắn đã thoát được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ha conseguido adelantarse, capitán.

ベトナム語

- tôi thấy anh đã tìm cách tới trước tôi, Đại úy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero he conseguido mucho apoyo.

ベトナム語

nhưng con được giúp đỡ rất nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,671,000 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK