プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
contigo.
với anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- contigo.
- Đi cùng anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿contigo?
với mẹ hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿contigo?
- có mang theo không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
voy contigo
nhưng anh sẽ đi với em mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ire contigo.
t#244;i #273;i v#7899;i c#244;.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aquí, contigo.
con ở đây, với mẹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- aquí contigo.
- Ở đây với anh. - Ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡iré contigo!
ta sẽ đi theo ngươi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estamos contigo
tớ sẽ luôn ở bên cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
beberemos contigo.
chúng tôi sẽ theo ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- llevala contigo.
lấy đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡llévame contigo!
cho tôi theo với.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- contigo # # - contigo
- với anh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- contigo - contigo # # - ¡contigo!
với anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: