検索ワード: contribución (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

contribución

ベトナム語

thuế

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

una contribución valiosa.

ベトナム語

thông tin rất đáng giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

gracias por tu contribución.

ベトナム語

cám ơn vì đã đóng góp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

gracias por tu contribución, arthur.

ベトナム語

cám ơn sự đóng góp của cậu, arthur.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

nunca subestimé tu contribución, cisco.

ベトナム語

tôi chưa bao giờ đánh giá thấp công lao của cậu cisco.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

decidimos darle una contribución de campaña.

ベトナム語

chúng tôi quyết định đến quyên góp cho chiến dịch của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

! - la mejor contribución de los romanos.

ベトナム語

- chuyện tốt nhất mà người la mã từng làm cho chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

¿hacer una contribución al fondo belfontaine?

ベトナム語

Đóng góp cho quỹ belfontaine hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

espero que mi contribución sirva para su reelección.

ベトナム語

tôi sẽ đóng góp cho cuộc tái cử của thượng nghị sĩ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

la contribución "voluntaria" del marqués del basto

ベトナム語

khoản đóng góp "tự nguyện" của Đức ông, ngài marquis del basto.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

haidu... serán recordados por su contribución al imperio

ベトナム語

hải Đô các ngươi sẽ được ghi nhớ công lao đối với triều đình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

informe de fallos enviado, gracias por su contribución.

ベトナム語

báo cáo lỗi đã được gởi. cám ơn bạn đã nhập thông tin hữu ích.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

uno que reconozca la extraordinaria contribución que hace al emperador.

ベトナム語

cái mà sẽ công nhận đóng góp lớn lao của anh cho hoàng đế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

"educación, vinicultura y cualquier otra contribución romana..."

ベトナム語

"giáo dục, nghề trồng nho và mọi đóng góp khác của người la mã...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

hace un día precioso. ¿quiere dar una contribución para el faro?

ベトナム語

cô vui lòng đóng góp cho hội the lighthouse được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

bueno, escogimos el de doris. pero hice una contribución muy importante:

ベトナム語

well, chúng tao đã làm nhờ có doris', nhưng tao đã có 1 phần đóng góp rất rất là wan trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

mi único deseo es hacer una contribución a la gloria de nuestro imperio tang

ベトナム語

Ước nguyện duy nhất của ta là cống hiến hết mình cho vinh quang của Đại Đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

considéralo un gesto de respeto por tu valiosa contribución al negocio hasta ahora.

ベトナム語

cứ xem đó là một biểu hiện tôn trọng đối với đóng góp lớn lao của ông... cho sự tiến triển làm ăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

y decir lo maravillosa que es la contribución de thomas gates a la exhibición de héroes.

ベトナム語

cảm ơn. và nói rằng thật tuyệt được bổ sung thomas gates vào những anh hùng của cuộc nội chiến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

スペイン語

una contribución a la ciencia... siendo cancelada abruptamente... sólo... es una verdadera lástima.

ベトナム語

sự cống hiến cho khoa học... đã bị gián đoạn đột ngột... nên thực sự đáng tiếc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,763,051,830 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK