Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
contribución
thuế
Последнее обновление: 2009-07-01 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
una contribución valiosa.
thông tin rất đáng giá.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
gracias por tu contribución.
cám ơn vì đã đóng góp.
gracias por tu contribución, arthur.
cám ơn sự đóng góp của cậu, arthur.
nunca subestimé tu contribución, cisco.
tôi chưa bao giờ đánh giá thấp công lao của cậu cisco.
decidimos darle una contribución de campaña.
chúng tôi quyết định đến quyên góp cho chiến dịch của ông.
! - la mejor contribución de los romanos.
- chuyện tốt nhất mà người la mã từng làm cho chúng ta.
¿hacer una contribución al fondo belfontaine?
Đóng góp cho quỹ belfontaine hả?
espero que mi contribución sirva para su reelección.
tôi sẽ đóng góp cho cuộc tái cử của thượng nghị sĩ
la contribución "voluntaria" del marqués del basto
khoản đóng góp "tự nguyện" của Đức ông, ngài marquis del basto.
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.comПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
haidu... serán recordados por su contribución al imperio
hải Đô các ngươi sẽ được ghi nhớ công lao đối với triều đình
informe de fallos enviado, gracias por su contribución.
báo cáo lá»i Äã Äược gá»i. cám Æ¡n bạn Äã nháºp thông tin hữu Ãch.
Последнее обновление: 2011-10-23 Частота использования: 1 Качество: Источник: Translated.com
uno que reconozca la extraordinaria contribución que hace al emperador.
cái mà sẽ công nhận đóng góp lớn lao của anh cho hoàng đế.
"educación, vinicultura y cualquier otra contribución romana..."
"giáo dục, nghề trồng nho và mọi đóng góp khác của người la mã...
hace un día precioso. ¿quiere dar una contribución para el faro?
cô vui lòng đóng góp cho hội the lighthouse được không?
bueno, escogimos el de doris. pero hice una contribución muy importante:
well, chúng tao đã làm nhờ có doris', nhưng tao đã có 1 phần đóng góp rất rất là wan trọng.
mi único deseo es hacer una contribución a la gloria de nuestro imperio tang
Ước nguyện duy nhất của ta là cống hiến hết mình cho vinh quang của Đại Đường.
considéralo un gesto de respeto por tu valiosa contribución al negocio hasta ahora.
cứ xem đó là một biểu hiện tôn trọng đối với đóng góp lớn lao của ông... cho sự tiến triển làm ăn.
y decir lo maravillosa que es la contribución de thomas gates a la exhibición de héroes.
cảm ơn. và nói rằng thật tuyệt được bổ sung thomas gates vào những anh hùng của cuộc nội chiến.
una contribución a la ciencia... siendo cancelada abruptamente... sólo... es una verdadera lástima.
sự cống hiến cho khoa học... đã bị gián đoạn đột ngột... nên thực sự đáng tiếc.