検索ワード: convertiría (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

convertiría

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

se convertiría en presa.

ベトナム語

nó sẽ không chạy hoặc đi nổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

eso lo convertiría en bígamo.

ベトナム語

vậy thì ổng được hai vợ sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿por qué alguien te convertiría--

ベトナム語

sao lại có người hóa anh thành...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y ella se convertiría en apolo.

ベトナム語

và nhà tiên tri sẽ trở thành apollo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

además, me convertiría en cómplice.

ベトナム語

như thế tôi sẽ thành tòng phạm mất thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

se convertiría en lo que lo retorció.

ベトナム語

anh ta sẽ biến mình thành những kẻ đã hại anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

entonces él se convertiría en un esclavo.

ベトナム語

và anh ta sẽ trở thành một nô lệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- que me convertiría en el grue? - ¡oye!

ベトナム語

tôi lại trở thành grues chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

solo tu intuiste que se convertiría en un grande.

ベトナム語

anh là người nói ông ta sẽ trở thành một người vĩ đại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me necesitaba por aquello en lo que me convertiría:

ベトナム語

Ông ấy đã cần tôi cho tôi con người tôi muốn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

amonet se convertiría en la madre de la maldad.

ベトナム語

amunet sẽ trở thành mẹ của quỷ dữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estaba claro que kensei, no se convertiría en un héroe.

ベトナム語

rõ ràng kensei không muốn trở thành anh hùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

creyó que beber fuego salvaje lo convertiría en un dragón.

ベトナム語

hắn tưởng uống chất gây cháy là có thể biến mình thành rồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aceptar a aspirantes a gangster nos convertiría en una panda de matones.

ベトナム語

cứ tuyển mấy thằng muốn trở thành du côn sẽ biến chúng ta thành một đám côn đồ mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

%1 se convertiría en %2the string that is used to modify an url

ベトナム語

the string that is used to modify an url

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

alguien occidental buscando a su hijo se convertiría rápidamente en un objetivo también.

ベトナム語

một người phương tây tìm kiếm con trai ông sẽ trở thành mục tiêu ngon lành

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

de buenas ganas me convertiría en un puente durante 500 años y soportar el viento,

ベトナム語

tôi sẽ sẵn lòng hóa thành cây cầu suốt 500 năm và chịu đựng gió,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

además siempre he estado convencido que el sr. mathurin algún día se convertiría en cristiano.

ベトナム語

tôi vẫn luôn tin rằng... - một ngày nào ông mathurin sẽ trở thành một người cơ Đốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

incluso me asustaba pensar que, al final, el amor que fingía profesarte se convertiría en algo real.

ベトナム語

tôi thậm chí sợ hãi khi nghĩ rằng, cuối cùng rồi, tình cảm tôi dành cho ông sẽ biến thành điều gì đó thiết thực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

porque sé que si supiese quién es realmente, se convertiría en una persona, ¿verdad?

ベトナム語

bởi vì ta hiểu, nếu ta biết câu ta thực sự là ai, thì cậu ta sẽ trở thành một con người, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,627,061 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK