検索ワード: correspondencia (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

correspondencia.

ベトナム語

có thư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿correspondencia?

ベトナム語

- tâm thư à? với ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿no hay correspondencia?

ベトナム語

có cái thư nào quanh đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

condición de correspondencia

ベトナム語

Điều kiện khớp

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aquí está tu correspondencia.

ベトナム語

thư của ông đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- el amor por correspondencia.

ベトナム語

- tình yêu thư tín! có lẽ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lleva una correspondencia, ya está.

ベトナム語

- có gì mà kể đâu. Ông ấy có bạn tâm thư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

empezamos como amigos por correspondencia.

ベトナム語

bọn anh ban đầu là bạn viết thư của nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y mucha correspondencia del palm pilot.

ベトナム語

và một ít thư từ palm pilot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es la correspondencia de liverpool. británico.

ベトナム語

Đó là chuyến thư từ liverpool, nước anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los clientes, las provisiones, la correspondencia.

ベトナム語

gặp gỡ khách hàng, trò chuyện, thư từ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

escribo para agradecerle su correspondencia electrónica.

ベトナム語

"tôi viết thư này nhằm gửi lời cảm ơn bức thư điện tử mà cậu đã gửi cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

es difícil confiar en alguien por correspondencia.

ベトナム語

Đó là một người bạn. thật khó để tin ai để có thể nói hết trong thư từ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

le he traído la correspondencia, y sus periódicos.

ベトナム語

tôi mang thư và báo chí đến. ... và một số tạp chí nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y se me ocurrió buscar esposa por correspondencia.

ベトナム語

cô gái mà anh đã yêu...em có thể dễ dàng tưởng tượng ra là cổ tốt hơn em. không, cổ... chúng ta sẽ nói về chuyện gì khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- en la correspondencia entre banir y el doctor.

ベトナム語

- vào đâu? - vào hộp thư. của banir và tay bác sĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mi empleado puede ayudarles con la correspondencia e instrucciones.

ベトナム語

trợ lí của tôi sẽ giúp bất cứ ai cần thông tin chi tiết

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- hay mucha correspondencia. - no sé si sirvo para eso.

ベトナム語

tôi không thích hợp với việc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ya sabes, algunos cursos por correspondencia para anarquistas antisistema.

ベトナム語

cô biết đấy, đáp ứng những việc làm... cho những kẻ vô chính phủ chống đối xã hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

espero nuestra correspondencia con ansia así como el día de conocernos.

ベトナム語

con rất mong thư của chú, hy vọng một ngày nào chúng ta gặp nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,766,126,213 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK