プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
la crítica.
là một bài phê bình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
condiciÓn crÍtica
tÌnh trẠng nghiÊm trỌng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
situaciÓn crÍtica.
♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no es una crítica.
bố không chỉ trích gì con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hay una situación crítica.
chúng ta gặp một hoàn cảnh cấp bách.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
crítica. crítica constructiva.
phê bình có tính xây dựng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sí, es duro, la crítica.
kiểu đó khổ lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿dónde está mi crítica?
bài của tôi đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
creo que tenemos una crítica.
cô ấy đang chê thức ăn đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cualquier crítica dirígete a ella.
có than phiền thời trang nào cứ gửi hết cho bà. em hiểu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- perdón. - no es una crítica.
ko phải ông đang mắng con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alerta crÍtica amenaza al sistema
_
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hemos infigido una herida crítica.
chúng ta đã gây cho chúng vài vết thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"cuando la situación se hizo crítica,
"trong không khí trang nghiêm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
lamento ser crítica con nuestro sexo, pero...
em xin lỗi đã khắc khe vời một người cùng giới tính chúng ta, nhưng sự thật là vậy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alguna vez deberás enfrentarte a la crítica.
hơn nữa, anh phải có lúc đối mặt với các nhà phê bình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
esta clase se llama "crítica práctica"
khóa học này được gọi là phê phán hiện thực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
familia nunca puede ser... nunca crítica!
gia đinh sẽ không bao giờ... làm cháu thấy thiệt thòi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿cómo estás, aidous? golpe de la crÍtica
aldous, mọi chuyện thế nào rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
error crítico de truecrypt
truecrypt critical error
最終更新: 2009-12-08
使用頻度: 1
品質: