검색어: crítica (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

crítica

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

la crítica.

베트남어

là một bài phê bình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

condiciÓn crÍtica

베트남어

tÌnh trẠng nghiÊm trỌng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

situaciÓn crÍtica.

베트남어

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no es una crítica.

베트남어

bố không chỉ trích gì con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hay una situación crítica.

베트남어

chúng ta gặp một hoàn cảnh cấp bách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

crítica. crítica constructiva.

베트남어

phê bình có tính xây dựng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sí, es duro, la crítica.

베트남어

kiểu đó khổ lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿dónde está mi crítica?

베트남어

bài của tôi đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

creo que tenemos una crítica.

베트남어

cô ấy đang chê thức ăn đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cualquier crítica dirígete a ella.

베트남어

có than phiền thời trang nào cứ gửi hết cho bà. em hiểu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- perdón. - no es una crítica.

베트남어

ko phải ông đang mắng con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

alerta crÍtica amenaza al sistema

베트남어

_

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hemos infigido una herida crítica.

베트남어

chúng ta đã gây cho chúng vài vết thương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"cuando la situación se hizo crítica,

베트남어

"trong không khí trang nghiêm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

lamento ser crítica con nuestro sexo, pero...

베트남어

em xin lỗi đã khắc khe vời một người cùng giới tính chúng ta, nhưng sự thật là vậy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

alguna vez deberás enfrentarte a la crítica.

베트남어

hơn nữa, anh phải có lúc đối mặt với các nhà phê bình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

esta clase se llama "crítica práctica"

베트남어

khóa học này được gọi là phê phán hiện thực.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

familia nunca puede ser... nunca crítica!

베트남어

gia đinh sẽ không bao giờ... làm cháu thấy thiệt thòi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿cómo estás, aidous? golpe de la crÍtica

베트남어

aldous, mọi chuyện thế nào rồi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

error crítico de truecrypt

베트남어

truecrypt critical error

마지막 업데이트: 2009-12-08
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,026,613 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인