プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
despliega.
cho máy vào vị trí đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
despliega esa.
kéo xuống đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rampage, despliega la rampa.
rampage hãy ném bẫy ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
despliega otra vez las firmas termogénicas.
phân tích nhiệt độ một lần nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡despliega esas alas rotas y destrúyeme!
sải cặp cánh nát và tiêu diệt ta đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
despliega todos los operativos en el terreno.
cho tất cả các mật vụ vao hành động
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡nos congelamos jarbis, despliega los alerones!
chúng ta đã bị đóng băng, jarvis! mở cánh đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuando se traba, la palanca de arriba despliega las alas.
nếu mi quay nó lên trên, đôi cánh sẽ xòe ra!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quiero que veas cómo se despliega incapaz de hacer nada para detenerlo.
- tôi muốn ông chứng kiến nó xảy ra. và cảm thấy bất lực vì không thể ngăn cản được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he aquí que sobre ella despliega su luz, y cubre las profundidades del mar
kìa, chúa bủa ánh sáng ra chung quanh ngài, và che lấp đáy biển.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
[lenta y delicada,] [la noche despliega su esplendor.]
dần dần, chậm chạp... bóng đêm tràn xuống...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ahora, tú despliega tu ala derecha y tú el ala izquierda. y juntos... volarán.
giờ, cháu vỗ cánh phải và cháu vỗ cánh trái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tal como está redactada, despliega las tropas en los 19 distritos, incluidas ciudades ocupadas como parís, viena o praga.
kế hoạch của họ dự tính triển khai quân dự bị... ở tất cả 19 quân khu. bao gồm cả việc tái chiếm các thành phố: paris, vienna và praha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Él es el que está sentado sobre el círculo de la tierra, cuyos habitantes le son como langostas. Él despliega los cielos como un velo y los extiende como una tienda para habitar
Ấy là Ðấng ngự trên vòng trái đất nầy, các dân cư trên đất như cào cào vậy. chính ngài là Ðấng giương các từng trời ra như cái màn, và giương ra như trại để ở.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
así dice dios jehovah, el que crea los cielos y el que los despliega; el que extiende la tierra y sus productos, y el que da respiración al pueblo que está en ella y aliento a los que andan por ella
giê-hô-va Ðức chúa trời, là Ðấng đã dựng nên các từng trời và giương ra, đã trải đất với mọi sự ra bởi nó, đã ban hơi sống cho dân ở trên nó, và thần linh cho mọi loài đi trên nó, có phán như vầy:
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
despliege en 57 segundos, cuando llegen a cubierta, mantengan información.
triển khai quân sự: Đổ bộ trong 57s. khi đáp xuống con tàu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: