プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
generosamente, con sinceridad aún desvergonzadamente.
thẳng thắn, không thương xót, ngay cả trơ trẽn nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
incluso he estado jactándome desvergonzadamente con evelyn sobre mi destreza bailando.
ta đã tự hào một cách trơ trẽn... với evelyn về khả năng nhảy của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
porque su madre se prostituyó; la que los concibió actuó desvergonzadamente, porque dijo: 'iré tras mis amantes que me dan mi pan y mi agua, mi lana y mi lino, mi aceite y mi bebida.
thật vậy, mẹ chúng nó làm sự gian dâm, kẻ mang thai chúng nó đã làm sự ô nhục. vì nó rằng: ta sẽ đi theo các tình nhơn ta, là kẻ ban bánh, nước, lông chiên, vải, dầu và đồ uống cho ta.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: