プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
detengan todo.
cứ ở yên đây. hạ buồm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- detengan todo.
dừng lại!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡detengan eso!
dây ở phía trước
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no se detengan.
Đừng dừng lại!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- detengan el van.
- Đỗ lại. - chưa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡ no se detengan!
nhanh nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
detengan el ascensor.
giữ thang máy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡detengan a esa niña!
chặn con nhóc đó lại!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡detengan su vehículo!
- dừng xe lại - nhanh lên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
detengan a ese hombre.
ngăn tên đó lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hombre, no las detengan.
anh bạn, đừng dừng lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- diles que se detengan.
- bảo họ dừng tay đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡ detengan a ese hombre !
chặn người đó lại!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡no se detengan! vámonos.
Đừng có dừng lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¡detengan a ese hombre!
- ngăn người đó lại!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
detengan todos los tratamientos.
dừng mọi điều trị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-¡alto! -¡detengan el camión!
ngăn chiếc xe đó lại
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- detengan todos los motores.
- dừng tất cả động cơ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡detengan su barco ahora!
dừng tàu lại ngay!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
detengan cualquier bote en movimiento.
chặn tất cả các tàu bè!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: