検索ワード: dispuesto (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

¿dispuesto?

ベトナム語

Ông lý?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿dispuesto?

ベトナム語

- chấp nhận sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estabas dispuesto.

ベトナム語

huynh sẽ làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿estas dispuesto?

ベトナム語

không biết huynh có nguyện ý không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿tú estás dispuesto?

ベトナム語

mày thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es un público dispuesto.

ベトナム語

một khán giá tự nguyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bueno, parece dispuesto.

ベトナム語

cuối cùng thì coi bộ hắn cũng hữu ích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- soltero dispuesto, 30 años...

ベトナム語

phụ nữ trẻ, chín chắn, hấp dẫn, nghề nghiệp tốt, muốn kết hôn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿está dispuesto a probarlo?

ベトナム語

- Ông có sẵn sàng thử không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estaba dispuesto a morir.

ベトナム語

em đã chấp nhận chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- estoy dispuesto a quedarme.

ベトナム語

- tôi rất sẵn lòng ngồi lại 1 giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- yo estoy dispuesto, chica.

ベトナム語

- tôi gục rồi, cô chủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

alguien dispuesto a sacrificar todo.

ベトナム語

ai đó sẵn sàng hy sinh mọi thứ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

originalmente, dispuesto a reunirse allí.

ベトナム語

Được, hẹn gặp nhau ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡no estoy dispuesto a morirme!

ベトナム語

tao chưa muốn chết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

"estoy dispuesto a ser actor".

ベトナム語

mình đã sẵn sàng với nghiệp diễn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

si sigues dispuesto, empieza ahora.

ベトナム語

nếu anh vẫn sẵn lòng, thì ta bắt đầu bây giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿estás dispuesto a morir primero?

ベトナム語

anh sẵn sàng chết đầu tiên chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

entonces, ¿estás dispuesto a hacerlo?

ベトナム語

vậy, cậu sẽ làm chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿cuánto estás dispuesto a pagar?

ベトナム語

anh muốn trả bao nhiêu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,051,830 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK