検索ワード: erección (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

erección

ベトナム語

cương cứng

最終更新: 2012-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- ¿erección?

ベトナム語

- erection gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

de mi erección.

ベトナム語

sự cương cứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

esto es una erección.

ベトナム語

Đây là biểu tượng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡mi primera erección!

ベトナム語

lần đầu tiên nó như vậy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

una a-ca-erección.

ベトナム語

qua lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

mike, tengo una erección.

ベトナム語

mike, cương cứng rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿cómo una erección mecánica?

ベトナム語

cơ khí?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

como tú tienes una erección.

ベトナム語

- Ông phải thưởng thêm cho tôi đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

-me hace perder la erección.

ベトナム語

thật ra, nó còn làm mất hứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

la erección de todo un hombre.

ベトナム語

một biểu tượng của đàn ông!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡¿por qué tienes una erección? !

ベトナム語

sao cái đó của anh đưa ra thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

es algo más sagrado que una erección.

ベトナム語

nó thánh thiện hơn chứ không đơn thuần là sự cương cứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

esta mañana, desperté con una erección.

ベトナム語

sáng nay ta thức dậy với sự hăng hái to lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- me gustas y tengo una erección.

ベトナム語

- nó sẽ đâm cô rất mạnh đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

tienes una erección con mucha facilidad.

ベトナム語

cậu quá dễ dàng cương cứng cái đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- no puedo siquiera tener una erección.

ベトナム語

- không thể cương cứng được nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

nada mejor para una erección que ostras frescas.

ベトナム語

chẳng có gì tốt hơn cho " thằng nhỏ" bằng hào tươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

así que, entiendo que puedes tener una erección.

ベトナム語

sáu lần. theo tôi biết thì anh có thể cương cứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- a caballo regalado no se le mira la erección.

ベトナム語

À, chị không để ý món quà ngớ ngẩn trong miệng đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,034,122 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK