プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
erección
cương cứng
最終更新: 2012-08-03 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- ¿erección?
- erection gì?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
de mi erección.
sự cương cứng.
esto es una erección.
Đây là biểu tượng!
¡mi primera erección!
lần đầu tiên nó như vậy!
una a-ca-erección.
qua lại.
mike, tengo una erección.
mike, cương cứng rồi!
¿cómo una erección mecánica?
cơ khí?
como tú tienes una erección.
- Ông phải thưởng thêm cho tôi đấy
-me hace perder la erección.
thật ra, nó còn làm mất hứng.
la erección de todo un hombre.
một biểu tượng của đàn ông!
¡¿por qué tienes una erección? !
sao cái đó của anh đưa ra thế?
es algo más sagrado que una erección.
nó thánh thiện hơn chứ không đơn thuần là sự cương cứng.
esta mañana, desperté con una erección.
sáng nay ta thức dậy với sự hăng hái to lớn.
- me gustas y tengo una erección.
- nó sẽ đâm cô rất mạnh đấy
tienes una erección con mucha facilidad.
cậu quá dễ dàng cương cứng cái đó.
- no puedo siquiera tener una erección.
- không thể cương cứng được nữa.
nada mejor para una erección que ostras frescas.
chẳng có gì tốt hơn cho " thằng nhỏ" bằng hào tươi.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
así que, entiendo que puedes tener una erección.
sáu lần. theo tôi biết thì anh có thể cương cứng.
- a caballo regalado no se le mira la erección.
À, chị không để ý món quà ngớ ngẩn trong miệng đâu.