検索ワード: esparciste (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

esparciste

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

- pero tu esparciste los rumores

ベトナム語

nhưng ông phát tán các tin đồn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

abundante lluvia esparciste, oh dios; a tu posesión exhausta reanimaste

ベトナム語

Ðức chúa trời ơn, chúa giáng mưa lớn trên sản nghiệp chúa, khi nó mệt mỏi chúa bổ nó lại.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tú quebrantaste a rahab como a un cadáver; con el brazo de tu poder esparciste a tus enemigos

ベトナム語

chúa đã chà nát ra-háp khác nào kẻ bị đánh chết, nhờ cánh tay mạnh mẽ chúa, chúa đã tản lạc những kẻ thù nghịch chúa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pero cuando se presentó el que había recibido un talento, dijo: "señor, yo te conozco que eres un hombre duro, que cosechas donde no sembraste y recoges donde no esparciste

ベトナム語

người chỉ nhận một ta-lâng cũng đến mà thưa rằng: lạy chúa, tôi biết chúa là người nghiêm nhặt, gặt trong chỗ mình không gieo, lượm lặt trong chỗ mình không rải ra,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,745,918,383 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK