プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- pero tu esparciste los rumores
nhưng ông phát tán các tin đồn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
abundante lluvia esparciste, oh dios; a tu posesión exhausta reanimaste
Ðức chúa trời ơn, chúa giáng mưa lớn trên sản nghiệp chúa, khi nó mệt mỏi chúa bổ nó lại.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
tú quebrantaste a rahab como a un cadáver; con el brazo de tu poder esparciste a tus enemigos
chúa đã chà nát ra-háp khác nào kẻ bị đánh chết, nhờ cánh tay mạnh mẽ chúa, chúa đã tản lạc những kẻ thù nghịch chúa.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
pero cuando se presentó el que había recibido un talento, dijo: "señor, yo te conozco que eres un hombre duro, que cosechas donde no sembraste y recoges donde no esparciste
người chỉ nhận một ta-lâng cũng đến mà thưa rằng: lạy chúa, tôi biết chúa là người nghiêm nhặt, gặt trong chỗ mình không gieo, lượm lặt trong chỗ mình không rải ra,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています