検索ワード: fumigar (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

fumigar

ベトナム語

thuốc trừ dịch hại

最終更新: 2012-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

estás hecho para fumigar.

ベトナム語

cậu được thiết kế cho nông nghiệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿por qué querrías dejar de fumigar?

ベトナム語

Ý tôi là, tại sao cậu muốn từ bỏ làm máy bay hút bụi nông nghiệp?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

y después de vietnam me metí a fumigar cosechas.

ベトナム語

um... uh, sau chiến tranh việt nam, tôi bay rải thuốc trừ sâu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

han muerto muchos con este fumigar y estos bombardeos.

ベトナム語

rải chất độc, ném bom, rất nhiều người đã chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

solo quiero demostrar que quizás podría hacer algo más que fumigar.

ベトナム語

tôi chỉ cố gắng để chứng minh rằng mình có thể, tôi có thể làm nhiều hơn những gì tôi đã được thiết kế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

este avión fue hecho para fumigar cultivos pero está arrasando con la competencia.

ベトナム語

phải, anh chàng này chuyên phun tưới cây trồng nhưng hiện đang tỏa sáng trong cuộc đua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,943,043 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK