来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
fumigar
thuốc trừ dịch hại
最后更新: 2012-07-25 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
estás hecho para fumigar.
cậu được thiết kế cho nông nghiệp.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
¿por qué querrías dejar de fumigar?
Ý tôi là, tại sao cậu muốn từ bỏ làm máy bay hút bụi nông nghiệp?
y después de vietnam me metí a fumigar cosechas.
um... uh, sau chiến tranh việt nam, tôi bay rải thuốc trừ sâu...
han muerto muchos con este fumigar y estos bombardeos.
rải chất độc, ném bom, rất nhiều người đã chết.
solo quiero demostrar que quizás podría hacer algo más que fumigar.
tôi chỉ cố gắng để chứng minh rằng mình có thể, tôi có thể làm nhiều hơn những gì tôi đã được thiết kế.
este avión fue hecho para fumigar cultivos pero está arrasando con la competencia.
phải, anh chàng này chuyên phun tưới cây trồng nhưng hiện đang tỏa sáng trong cuộc đua.