検索ワード: generación (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

generación

ベトナム語

thế hệ

最終更新: 2014-02-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

impaciente generación.

ベトナム語

các cậu là một thế hệ nóng vội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

generación del índicename

ベトナム語

tạo ra chỉ mụcname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

la primera generación.

ベトナム語

thế hệ thứ nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿la generación grandiosa?

ベトナム語

"thế hệ vĩ đại nhất" ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

es toda siguiente generación.

ベトナム語

toàn bộ cá thể của thế hệ tiếp theo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

- de 2da generación como tú.

ベトナム語

tôi còn có nhiều thông tin về chúng hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

use tercera generación protectora.

ベトナム語

Áo giáp thế hệ thứ 3

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

la generación posterior me pertenece

ベトナム語

thời đại tiếp theo sẽ thuộc về chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

bienvenido a la primera generación.

ベトナム語

chào mừng đến với thế hệ thứ nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

pertenecen a la generación no. 88.

ベトナム語

Đến đây họ đã 88 đời và 99 đời truyền nhân

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¿por las acciones de su generación?

ベトナム語

cho những thành quả của thế hệ trước à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

cada generación produce nuevos talentos.

ベトナム語

giang sơn Đại hữu nhân tài xuất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

a este paso, tomará años una generación.

ベトナム語

cứ thế này ngươi sẽ mất hàng năm trời cả một thế hệ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

"una generación desaparece y otra viene.

ベトナム語

"thế hệ này ra đi, thế hệ khác lại tới

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

ha sido transmitido de generación en generación.

ベトナム語

nó đã được truyền từ đời này qua đời khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

estilo de la siguiente generación de escritoriosname

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

creo que nuestra generación catastróficamente malinterpreta eso.

ベトナム語

anh nghĩ thế hệ của mình hiểu lầm kinh khủng cái vụ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

cada generación, nacen niños que son diferentes,

ベトナム語

mỗi thế hệ, luôn có những đứa trẻ khác biệt được sinh ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

armas...nueva generación, gran potencial de daño.

ベトナム語

vũ khí, đời mới, sức công phá cao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,241,997 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK