プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
generación
thế hệ
最終更新: 2014-02-23 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
impaciente generación.
các cậu là một thế hệ nóng vội.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
generación del índicename
tạo ra chỉ mụcname
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
la primera generación.
thế hệ thứ nhất.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
¿la generación grandiosa?
"thế hệ vĩ đại nhất" ư?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
es toda siguiente generación.
toàn bộ cá thể của thế hệ tiếp theo.
- de 2da generación como tú.
tôi còn có nhiều thông tin về chúng hơn.
use tercera generación protectora.
Áo giáp thế hệ thứ 3
la generación posterior me pertenece
thời đại tiếp theo sẽ thuộc về chúng tôi.
bienvenido a la primera generación.
chào mừng đến với thế hệ thứ nhất.
pertenecen a la generación no. 88.
Đến đây họ đã 88 đời và 99 đời truyền nhân
¿por las acciones de su generación?
cho những thành quả của thế hệ trước à?
cada generación produce nuevos talentos.
giang sơn Đại hữu nhân tài xuất.
a este paso, tomará años una generación.
cứ thế này ngươi sẽ mất hàng năm trời cả một thế hệ đấy.
"una generación desaparece y otra viene.
"thế hệ này ra đi, thế hệ khác lại tới
ha sido transmitido de generación en generación.
nó đã được truyền từ đời này qua đời khác.
estilo de la siguiente generación de escritoriosname
name
creo que nuestra generación catastróficamente malinterpreta eso.
anh nghĩ thế hệ của mình hiểu lầm kinh khủng cái vụ đó.
cada generación, nacen niños que son diferentes,
mỗi thế hệ, luôn có những đứa trẻ khác biệt được sinh ra.
armas...nueva generación, gran potencial de daño.
vũ khí, đời mới, sức công phá cao.