検索ワード: golpeaste (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

golpeaste

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

me golpeaste.

ベトナム語

mẹ đã đánh con đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡me golpeaste!

ベトナム語

mày dám đánh tao!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

golpeaste al bebé.

ベトナム語

cậu vừa cào nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¡tú me golpeaste!

ベトナム語

là ông đụng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

porque le golpeaste?

ベトナム語

sao lại đánh anh ta chi vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿por qué lo golpeaste?

ベトナム語

sao cậu lại đánh cậu ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿por qué la golpeaste?

ベトナム語

- sao anh đánh cô ấy? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- dime, ¿cómo le golpeaste?

ベトナム語

- nói đi, anh hạ cậu ta thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

esos tipos que golpeaste...

ベトナム語

those guys you tuned up, they're connected down providence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

como cuando me golpeaste?

ベトナム語

như lúc người đánh ta à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- golpeaste a un policía.

ベトナム語

- anh đã đánh một cảnh sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡golpeaste a mi amiga!

ベトナム語

mày đánh bạn tao hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿por qué me golpeaste, papi?

ベトナム語

tại sao lại đánh con, hả bố?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿la golpeaste en la cara?

ベトナム語

- À. Đấm phát vào mặt luôn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

oí que golpeaste a mi hijo.

ベトナム語

tôi nghe cậu đánh con trai tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me golpeaste, ricky ricón.

ベトナム語

anh đánh tôi, richie rich.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

-me golpeaste con un cohete.

ベトナム語

- chính anh đâm vào tôi bằng trái tên lửa đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿me golpeaste porque soy gay?

ベトナム語

- nhìn gay như bọn nhạc kịch vậy. - cậu đấm tôi vì tôi là gay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

te golpeaste fuerte la cabeza.

ベトナム語

cậu bị đụng vào đầu khá mạnh đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¡era gay cuando me golpeaste!

ベトナム語

sao cậu dám đấm tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,673,191 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK