プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¡"ingenieros"!
"kỹ sư"!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
como ingenieros.
anh giống như mcconnell vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿esos ingenieros?
những kỹ sư đó hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ingenieros, científicos...
kỹ sư, nhà khoa học?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los llamamos ingenieros.
chúng tôi gọi họ là những kỹ sư.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- e ingenieros ingleses.
- vậy chúng ta cần kỹ sư anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
están buscando ingenieros.
họ đang tìm kiếm những kỹ sư.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los ingenieros son muy inteligentes.
kỹ sư là một đám người thông minh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no son físicos. no son ingenieros.
họ không phải nhà vật lý họ cũng không phải các kĩ sư
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estos ingenieros me llaman milímetro.
những kỹ sư gọi tôi là milimét.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
por eso los llaman ingenieros, ¿verdad?
vì họ gọi mấy anh là kỹ sư mà, đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡hemos caído en manos de ingenieros!
chúa giúp ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jefe, ¿puede mantener a los ingenieros trabajando?
kỹ sư trưởng, anh giữ động cơ hoạt động được chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
afortunadamente, nuestros ingenieros están haciendo un gran progreso.
may mắn thay, các kĩ sư của chúng tôi đã có tiến bộ lớn trong việc tinh chỉnh máy móc trong bộ giáp của ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: