プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
llamando.
truyền!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- llamando
*andifonlythey could feel it too *
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alex llamando
alex đang gọi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
está llamando.
hắn đang gõ cửa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estoy llamando.
it's going through.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- llamando al ogro.
- thỉnh mulgarath.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿los oyes llamando?
em có nghe chúng vẫy gọi không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alfa llamando a dug.
Đây là alfa. Đang gọi dug.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
llamando a todos--
kêu gọi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- me están llamando.
- họ đang gọi tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- me está llamando niño?
- Ý ông là gì, trẻ con ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- llamando - oh, oh, iyo
- * calling * - * oh, oh, iyo *
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
base llamando a melbourne.
Đây là căn cứ chỉ huy, hãy trả lời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aeronave llamando. repita.
có tín hiệu máy bay khác, nhắc lại lần nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- abuelo llamando a q.
- Ông nội gọi q.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- quién estaba llamando?
- ai vừa gọi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡llamando al dr. malcolm!
mời tiến sĩ malcolm xuống nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ¿me está llamando diablo?
- Ông gọi tôi là quỷ sứ hả, thưa ông?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
el equipo melbourne llamando.
không liên lạc được với họ. căn cứ chỉ huy nghe rõ, trả lời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aguarda, me están llamando.
chờ đã, tôi có cuộc gọi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: