人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
le dije que hay muchos así por aquí.
tôi đã bảo là có rất nhiều người như vậy quanh đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me dijeron que hay muchos papeles allí.
tôi được biết là có một số lượng không ít ở đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no me molesta que mires.
em không để tâm đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me enseñó que hay muchos modos de esparcir mi semilla
#ả chỉ cho tôi thấy nhiều cách trác táng hơn bất kỳ ai.#
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no me molesta que hablen de negocios papá.
-con muốn nghe chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me molesta que la gente trate de clasificarme.
mình thấy buồn khi người ta cứ tự phân loại mình kiểu đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no me molesta que chicas trabajen en mi motor.
phải, à không, tớ thoải mái với chuyện đó, các cô gái làm việc với máy móc của tớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sé que hay muchos rumores del porqué están aquí así que iré al grano.
tôi biết có rất nhiều lời ra tiếng vào về việc tại sao chúng ta lại ở đây, nên hãy để tôi giải thích cho mọi người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
por supuesto que hay muchos que no tienen un corazón real.
tất nhiên cũng có nhiều phụ nữ không có một trái tim thật sự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
estoy segura de que hay muchos otros más hambrientos que yo.
không, không ,sven. tôi chắc là có nhiều người còn đói hơn tôi nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
capitán, le aviso que hay muchos escombros entre las naves.
cơ trưởng, trước khi phóng anh nên biết là có rất nhiều mảnh vụn trôi nổi ở giữa 2 phi thuyền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me molesta que lo único que evita que vaya a harvard es el dinero.
chỉ có 1 thứ làm tôi khó chịu... thứ ngăn tôi đến trường harvard chính là tiền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
creo que hay mucho...
tôi nghĩ là có khá nhiều...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
helen, en vista de las circunstancias, me molesta que me llames a las 10.
vì vậy, helen, với những sự việc rõ ràng như vậy anh không hài lòng về cuộc gọi của em đễ kiểm tra anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dice que hay muchas unidades
anh ta nói có rất nhiều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bien, es que hay muchas.
nhiều lắm em à.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y siento como que hay mucho...
cảm giác như...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
creo que hay mucho más para contar.
tôi nghĩ là còn rất nhiều thứ để kể.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es evidente que hay mucho que hacer.
rõ ràng có nhiều thứ phải làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no, te estoy diciendo que hay mucha.
không dean em đang nói là quá nhiều
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: