検索ワード: me molesta que hay muchos pervertidos aquí (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

me molesta que hay muchos pervertidos aquí

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

le dije que hay muchos así por aquí.

ベトナム語

tôi đã bảo là có rất nhiều người như vậy quanh đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me dijeron que hay muchos papeles allí.

ベトナム語

tôi được biết là có một số lượng không ít ở đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no me molesta que mires.

ベトナム語

em không để tâm đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me enseñó que hay muchos modos de esparcir mi semilla

ベトナム語

#ả chỉ cho tôi thấy nhiều cách trác táng hơn bất kỳ ai.#

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no me molesta que hablen de negocios papá.

ベトナム語

-con muốn nghe chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me molesta que la gente trate de clasificarme.

ベトナム語

mình thấy buồn khi người ta cứ tự phân loại mình kiểu đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no me molesta que chicas trabajen en mi motor.

ベトナム語

phải, à không, tớ thoải mái với chuyện đó, các cô gái làm việc với máy móc của tớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

que hay muchos rumores del porqué están aquí así que iré al grano.

ベトナム語

tôi biết có rất nhiều lời ra tiếng vào về việc tại sao chúng ta lại ở đây, nên hãy để tôi giải thích cho mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

por supuesto que hay muchos que no tienen un corazón real.

ベトナム語

tất nhiên cũng có nhiều phụ nữ không có một trái tim thật sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estoy segura de que hay muchos otros más hambrientos que yo.

ベトナム語

không, không ,sven. tôi chắc là có nhiều người còn đói hơn tôi nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

capitán, le aviso que hay muchos escombros entre las naves.

ベトナム語

cơ trưởng, trước khi phóng anh nên biết là có rất nhiều mảnh vụn trôi nổi ở giữa 2 phi thuyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

me molesta que lo único que evita que vaya a harvard es el dinero.

ベトナム語

chỉ có 1 thứ làm tôi khó chịu... thứ ngăn tôi đến trường harvard chính là tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

creo que hay mucho...

ベトナム語

tôi nghĩ là có khá nhiều...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

helen, en vista de las circunstancias, me molesta que me llames a las 10.

ベトナム語

vì vậy, helen, với những sự việc rõ ràng như vậy anh không hài lòng về cuộc gọi của em đễ kiểm tra anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

dice que hay muchas unidades

ベトナム語

anh ta nói có rất nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bien, es que hay muchas.

ベトナム語

nhiều lắm em à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

y siento como que hay mucho...

ベトナム語

cảm giác như...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

creo que hay mucho más para contar.

ベトナム語

tôi nghĩ là còn rất nhiều thứ để kể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es evidente que hay mucho que hacer.

ベトナム語

rõ ràng có nhiều thứ phải làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no, te estoy diciendo que hay mucha.

ベトナム語

không dean em đang nói là quá nhiều

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,322,983 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK