検索ワード: oleoductos (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

oleoductos

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

hay cuatro oleoductos que compiten.

ベトナム語

có 4 đường ống dẫn dầu cạnh tranh nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

como combustible usábamos la fuga de las válvulas de los oleoductos.

ベトナム語

về xăng thì chúng tôi dùng xăng rò rỉ từ những cái val đường ống tìm thấy trên đường đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

porque los oleoductos actuales del mar caspio van hacia el norte. aquí.

ベトナム語

vì hệ thống ống dẫn hiện thời từ biển caspian đi lên phía bắc, ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

aquí ios rusos tienen tres oleoductos que compiten, y harán cualquier cosa por detenerme.

ベトナム語

phía trên này người nga có 3 đường ống cạnh tranh, và họ sẽ làm bất cứ gì để ngăn chặn tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es imprescindible que los oleoductos que quedan se abran a tiempo. "en tres días - main strike"

ベトナム語

rất thiết yếu... những đường ống còn lại phải được mở đúng giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

apuesto a que ia mitad de este casino se alegraría de ver desaparecer el oleoducto de king.

ベトナム語

dám cá với anh môt nửa số khách trong casino này... sẽ rất sung sướng nếu đường ống của king biến mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,235,368 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK