プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
no permitiendo que me maten.
Đừng để chú bị giết là được rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
permitiendo la eliminación de %s
Đang cho phép việc gỡ bỏ %s
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
permitiendo la guerra de cubículos en linux
cho phép sử dụng cubicle warfare trên linux
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
¿por qué crees que estoy permitiendo esto?
sao ông nghĩ "tôi" sẽ cho phép điều này?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
te estoy permitiendo la cortesía de dejarla ir.
tôi tạo điều kiện để anh lịch sự để cô ta đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
permitiendo el uso de un nombre de usuario dudoso.
Đang cho phép sử dụng một tên người dùng đáng ngờ.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
permitiendo la instalación de %s versión %s (%s)
Đang cho phép việc cài đặt %s phiên bản %s (%s)
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
parece que el banco de África no estaba permitiendo retiros.
whoo! trông có vẻ ngân hàng châu phi ko chấp nhận rút tiền nữa hả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gwen, ¿qué les pasa a nuestros médicos que siguen permitiendo que jack vuele?
gwen, có phải có một vài thứ nhầm lẫn với bác sĩ của chúng ta mà jack vẫn cứ giữ lại .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
soy un tonto en ese aspecto permitiendo que la frustración le quite el sentido a mi lengua.
ta là kẻ ngốc theo cách nhìn đó. Để sự thất bại lột bỏ hết vị giác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
por eso, por 20 años, han elegido vivir bajo ciertos parámetros. permitiendo que nuestra patrulla los proteja.
cho nên trong vòng 20 qua, các người đã chọn sống dưới một vài chuẩn mực để bọn lính tuần chúng tôi bảo vệ các người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a cambio de mi generosidad los insurgentes abandonarán el serapeo y la biblioteca inmediatamente permitiendo que los cristianos entren y hagan uso de las instalaciones...
Để đáp lại sự hào phóng của ta, quân nổi loạn sẽ phải rời bỏ đền serapeum và thư viện ngay lập tức để cho những người thiên chúa vào và sắp xếp lại sinh cơ theo cách mà họ thấy phù hợp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en los restaurantes, todo se trata de ofrecer la cena a otra persona permitiendo que alguien te sirva escuchando el goteo del vino y el tintineo de los vasos.
nhà hàng chỉ là nơi để mời người khác ăn bữa tối, để được người ta phục vụ, để nghe tiếng rót rượu vang và tiếng chạm ly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en 52 segundos, se quemará totalmente, lo cual hará que esta jaula se abra, permitiendo a este ratón pasar a la otra jaula y morder su culito.
trong vòng 52 giây, nó sẽ cháy hết, và sẽ làm cho cái lồng này bật nắp ra, cho phép con chuột đi qua cái lồng kế bên... và xơi tái cái mông của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"al invertir el avión, el capitán whitaker detuvo el descenso y permitió que el avión se nivelara permitiendo al avión planear lejos de áreas pobladas y permitiéndole aterrizar forzosamente en un campo abierto".
"bằng cách cho bay ngược, cơ trưởng whitaker kiểm soát được việc hạ cánh và đã cho phép chiếc phi cơ nằm ngang trở lại, khiến ông có thể bay khỏi những vùng đông dân cư, và cho phép ông thực hiện một vụ đáp khẩn cấp trên một cánh đồng trống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
el umbral es la distancia más pequeña que debe moverse el puntero del ratón en la pantalla antes de que la aceleración tenga efecto. si el movimiento es más pequeño que el umbral, el puntero del ratón se mueve como si la aceleración estuviera configurada a 1x; así, cuando realiza pequeños movimientos con el dispositivo físico, no se produce aceleración alguna, permitiendo un mayor grado de control sobre el puntero del ratón. con mayores movimientos del dispositivo físico, puede mover rápidamente el puntero del ratón hacia diferentes áreas de la pantalla.
ngưỡng này là khoảng cách ít nhất con trỏ nên di chuyển trên màn hình trước khi tính năng tăng tốc độ có tác động. nếu cách di chuyển là nhỏ hơn giá trị ngưỡng, con trỏ di chuyển như thể giá trị tăng tốc độ là 1x; vì vậy, nếu bạn di chuyển một ít thiết bị vật lý, không có tăng tốc độ, cho bạn khả năng điều khiển con trỏ chuột một cách hữu hiệu. khi bạn di chuyển nhiều thiết bị vật lý, bạn có thể di chuyển con trỏ một cách nhanh tới vùng khác nhau trên màn hình.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: