검색어: permitiendo (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

permitiendo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

no permitiendo que me maten.

베트남어

Đừng để chú bị giết là được rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

permitiendo la eliminación de %s

베트남어

Đang cho phép việc gỡ bỏ %s

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

permitiendo la guerra de cubículos en linux

베트남어

cho phép sử dụng cubicle warfare trên linux

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿por qué crees que estoy permitiendo esto?

베트남어

sao ông nghĩ "tôi" sẽ cho phép điều này?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

te estoy permitiendo la cortesía de dejarla ir.

베트남어

tôi tạo điều kiện để anh lịch sự để cô ta đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

permitiendo el uso de un nombre de usuario dudoso.

베트남어

Đang cho phép sử dụng một tên người dùng đáng ngờ.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

permitiendo la instalación de %s versión %s (%s)

베트남어

Đang cho phép việc cài đặt %s phiên bản %s (%s)

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

parece que el banco de África no estaba permitiendo retiros.

베트남어

whoo! trông có vẻ ngân hàng châu phi ko chấp nhận rút tiền nữa hả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

gwen, ¿qué les pasa a nuestros médicos que siguen permitiendo que jack vuele?

베트남어

gwen, có phải có một vài thứ nhầm lẫn với bác sĩ của chúng ta mà jack vẫn cứ giữ lại .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

soy un tonto en ese aspecto permitiendo que la frustración le quite el sentido a mi lengua.

베트남어

ta là kẻ ngốc theo cách nhìn đó. Để sự thất bại lột bỏ hết vị giác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

por eso, por 20 años, han elegido vivir bajo ciertos parámetros. permitiendo que nuestra patrulla los proteja.

베트남어

cho nên trong vòng 20 qua, các người đã chọn sống dưới một vài chuẩn mực để bọn lính tuần chúng tôi bảo vệ các người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

a cambio de mi generosidad los insurgentes abandonarán el serapeo y la biblioteca inmediatamente permitiendo que los cristianos entren y hagan uso de las instalaciones...

베트남어

Để đáp lại sự hào phóng của ta, quân nổi loạn sẽ phải rời bỏ đền serapeum và thư viện ngay lập tức để cho những người thiên chúa vào và sắp xếp lại sinh cơ theo cách mà họ thấy phù hợp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en los restaurantes, todo se trata de ofrecer la cena a otra persona permitiendo que alguien te sirva escuchando el goteo del vino y el tintineo de los vasos.

베트남어

nhà hàng chỉ là nơi để mời người khác ăn bữa tối, để được người ta phục vụ, để nghe tiếng rót rượu vang và tiếng chạm ly.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en 52 segundos, se quemará totalmente, lo cual hará que esta jaula se abra, permitiendo a este ratón pasar a la otra jaula y morder su culito.

베트남어

trong vòng 52 giây, nó sẽ cháy hết, và sẽ làm cho cái lồng này bật nắp ra, cho phép con chuột đi qua cái lồng kế bên... và xơi tái cái mông của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"al invertir el avión, el capitán whitaker detuvo el descenso y permitió que el avión se nivelara permitiendo al avión planear lejos de áreas pobladas y permitiéndole aterrizar forzosamente en un campo abierto".

베트남어

"bằng cách cho bay ngược, cơ trưởng whitaker kiểm soát được việc hạ cánh và đã cho phép chiếc phi cơ nằm ngang trở lại, khiến ông có thể bay khỏi những vùng đông dân cư, và cho phép ông thực hiện một vụ đáp khẩn cấp trên một cánh đồng trống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

el umbral es la distancia más pequeña que debe moverse el puntero del ratón en la pantalla antes de que la aceleración tenga efecto. si el movimiento es más pequeño que el umbral, el puntero del ratón se mueve como si la aceleración estuviera configurada a 1x; así, cuando realiza pequeños movimientos con el dispositivo físico, no se produce aceleración alguna, permitiendo un mayor grado de control sobre el puntero del ratón. con mayores movimientos del dispositivo físico, puede mover rápidamente el puntero del ratón hacia diferentes áreas de la pantalla.

베트남어

ngưỡng này là khoảng cách ít nhất con trỏ nên di chuyển trên màn hình trước khi tính năng tăng tốc độ có tác động. nếu cách di chuyển là nhỏ hơn giá trị ngưỡng, con trỏ di chuyển như thể giá trị tăng tốc độ là 1x; vì vậy, nếu bạn di chuyển một ít thiết bị vật lý, không có tăng tốc độ, cho bạn khả năng điều khiển con trỏ chuột một cách hữu hiệu. khi bạn di chuyển nhiều thiết bị vật lý, bạn có thể di chuyển con trỏ một cách nhanh tới vùng khác nhau trên màn hình.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,748,548,181 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인