プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¿estás con los poderosos y privilegiados?
các bạn thực sự có quyền lợi và được ưu ái gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unos a la montana, y, los más privilegiados, a la costa de moda.
ngược dòng sông lên vùng cao hay ra bờ biển, nếu họ kham nổi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si estoy dispuesto a derrotar el crimen... y poder atacar a los privilegiados...
nếu ta muốn chống lại cái ác... và tấn công cường quyền...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
y esa masa sumisa ha nacido con el Único fin de llevar sobre sus hombros a unos pocos privilegiados.
Đám đông như kiến đó chỉ tồn tại vì 1 mục đích duy nhất... là tôn vinh những kẻ xuất chúng ở trên chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
son delgados, blancos, socialmente privilegiados tienen su propio círculo y todo dentro del círculo es normal.
những người da trắng thon thả quyền lực vẽ ra một vòng tròn nhỏ. và tất cả những người đứng bên trong là bình thường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pero los unicos que se van a llevar una paliza aqui van a ser uds. bola de consentidos privilegiados, arrogantes mocosos malcriados.
nhưng kẻ xứng đáng nhất nhận được cú đá vào mông quanh đây là lũ hư hỏng chúng mày, lũ bầy đàn, nhút nhát, thú túi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pero los únicos a los que le van a patear el trasero aquí. son ustedes, soberbios privilegiados, bonitos y babosos.
nhưng bọn duy nhất quanh đây sắp bị sút vào mông chính là bọn hư hỏng, bầy đàn, kiêu căng, hợm hĩnh các cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- la ópera, el seminario... cientos de personas de la clase privilegiada muy cerca.
- nhà hát, hội thảo... hằng trăm người ở khoảng cách gần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: