検索ワード: quemará (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

quemará

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

no se quemará.

ベトナム語

vậy là nó sẽ không cháy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo quemará, ¿no?

ベトナム語

các anh sẽ đốt hết, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

nunca se quemará.

ベトナム語

và sẻ không bao giờ bị thiêu cháy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el fuego nos quemará.

ベトナム語

không! manny, lửa sẽ đốt ta chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡y luego se quemará!

ベトナム語

- và khởi động tiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ahora no quemará ciudades.

ベトナム語

giờ nó sẽ không phá hủy thành phố nào nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

te aseguro que no se quemará.

ベトナム語

tôi bảo đảm, nó sẽ không đứt

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- impedí que quemaras más pueblos.

ベトナム語

tất cả những gì ta làm là ngăn ngươi đốt phá thêm làng mạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,493,083 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK