来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
no se quemará.
vậy là nó sẽ không cháy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo quemará, ¿no?
các anh sẽ đốt hết, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nunca se quemará.
và sẻ không bao giờ bị thiêu cháy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el fuego nos quemará.
không! manny, lửa sẽ đốt ta chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡y luego se quemará!
- và khởi động tiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ahora no quemará ciudades.
giờ nó sẽ không phá hủy thành phố nào nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
te aseguro que no se quemará.
tôi bảo đảm, nó sẽ không đứt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- impedí que quemaras más pueblos.
tất cả những gì ta làm là ngăn ngươi đốt phá thêm làng mạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: