検索ワード: recibirán (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

recibirán

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

no recibirán aumentos.

ベトナム語

không có giơ tay gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿qué castigo recibirán?

ベトナム語

bản án là gì,thưa bệ hạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

algunos recibirán llamadas.

ベトナム語

một vài người sẽ được gọi nhận nhiệm vụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- los desertores recibirán disparos.

ベトナム語

-những kẻ đào ngũ sẽ bị bắn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si está muerta, no recibirán nada.

ベトナム語

nếu cô bé chết, mày chả có gì sất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

les di todo lo que recibirán de mí.

ベトナム語

tôi đã đưa cho họ mọi thứ có thể lấy được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- todos recibirán un fuerte castigo.

ベトナム語

còn nhiều túi nữa kia. - cảm ơn. - không có chi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cronometraremos y recibirán puntos por velocidad.

ベトナム語

các cậu sẽ được bấm thời gian và điểm tích lũy cho tốc độ hoàn thành.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

si envías un mensaje, ¿lo recibirán?

ベトナム語

này nếu cậu gửi tin nhắn họ sẽ nhận được nó chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es seguro que recibirán una comisión por eso.

ベトナム語

tôi chắc là họ đã được đền bù thích đáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

ellos recibirán las flechas perdidas por su kan.

ベトナム語

họ sẽ không để mũi tên bắn trúng khả hãn của họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bienaventurados los que lloran... porque recibirán consolación.

ベトナム語

cầu phúc cho những người hiền lành, để họ được thoải mái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

recibirán dinero del estado o tendrán que delinquir.

ベトナム語

họ sẽ thất nghiệp hay trở thành tội phạm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿sólo recibirán un latigazo por lo que han hecho?

ベトナム語

bọn chúng làm vậy mà chỉ ăn đòn thôi sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

cumple esta misión y tus hombres recibirán la libertad.

ベトナム語

làm xong nhiệm vụ này rồi người của cậu sẽ được tự do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

bienaventurados los mansos, porque recibirán la tierra por heredad.

ベトナム語

cầu phúc cho những người tốt bụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

conozco a dos hombres que recibirán una cena especial esta noche.

ベトナム語

Đoán xem ai sẽ được chén một bữa đặc biệt tối nay nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

1.000 kilos procedentes de colombia. recibirán $3 millones.

ベトナム語

các anh sẽ chuyển 1 tấn hàng ra khỏi colombia .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

alguien toca a la chica, y recibirán una patada en los dientes.

ベトナム語

ai động đến cô bé, tôi sẽ cho người đó húp cháo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

las personas que se nieguen a cumplir la ley recibirán un severo castigo.

ベトナム語

những người này đã từ chối tuân theo luật lệ ... sẽ phải chịu hình phạt tàn khốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,997,505 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK