プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
no recibirán aumentos.
không có giơ tay gì hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿qué castigo recibirán?
bản án là gì,thưa bệ hạ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
algunos recibirán llamadas.
một vài người sẽ được gọi nhận nhiệm vụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- los desertores recibirán disparos.
-những kẻ đào ngũ sẽ bị bắn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si está muerta, no recibirán nada.
nếu cô bé chết, mày chả có gì sất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
les di todo lo que recibirán de mí.
tôi đã đưa cho họ mọi thứ có thể lấy được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- todos recibirán un fuerte castigo.
còn nhiều túi nữa kia. - cảm ơn. - không có chi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cronometraremos y recibirán puntos por velocidad.
các cậu sẽ được bấm thời gian và điểm tích lũy cho tốc độ hoàn thành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
si envías un mensaje, ¿lo recibirán?
này nếu cậu gửi tin nhắn họ sẽ nhận được nó chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es seguro que recibirán una comisión por eso.
tôi chắc là họ đã được đền bù thích đáng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ellos recibirán las flechas perdidas por su kan.
họ sẽ không để mũi tên bắn trúng khả hãn của họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bienaventurados los que lloran... porque recibirán consolación.
cầu phúc cho những người hiền lành, để họ được thoải mái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
recibirán dinero del estado o tendrán que delinquir.
họ sẽ thất nghiệp hay trở thành tội phạm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿sólo recibirán un latigazo por lo que han hecho?
bọn chúng làm vậy mà chỉ ăn đòn thôi sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cumple esta misión y tus hombres recibirán la libertad.
làm xong nhiệm vụ này rồi người của cậu sẽ được tự do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bienaventurados los mansos, porque recibirán la tierra por heredad.
cầu phúc cho những người tốt bụng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
conozco a dos hombres que recibirán una cena especial esta noche.
Đoán xem ai sẽ được chén một bữa đặc biệt tối nay nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
1.000 kilos procedentes de colombia. recibirán $3 millones.
các anh sẽ chuyển 1 tấn hàng ra khỏi colombia .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alguien toca a la chica, y recibirán una patada en los dientes.
ai động đến cô bé, tôi sẽ cho người đó húp cháo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
las personas que se nieguen a cumplir la ley recibirán un severo castigo.
những người này đã từ chối tuân theo luật lệ ... sẽ phải chịu hình phạt tàn khốc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: