プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
se refugiaron en verdad.
- họ trú ẩn ở phái candor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
se refugiaron en el peñasco.
bọn chúng mai phục trên đồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los supervivientes se refugiaron en los bosques.
những người sống sót đã chạy trốn vào trong rừng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mi madre y mis niños se refugiaron aquí.
ba bà cháu thì nấp ở cái hầm này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los hombres que tienes ante tus ojos... y muchísimos más se refugiaron en las cavernas.
người mà cô thấy trước mặt còn nhiều, nhiều nữa, đã đi sâu vào hang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
los responsables de este desastre se refugiaron bajo tierra, y siguieron experimentando con el t-virus.
những kẻ chịu trách nhiệm chuyện này đã trốn sâu dưới lòng đất kia... và tiếp tục thí nghiệm với virut-t chết chóc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
en medio de aquella ciudad había una torre fortificada en la cual se refugiaron todos los hombres y las mujeres, con todos los señores de la ciudad. cerraron tras sí las puertas, y subieron a la azotea de la torre
giữa thành phố có một cái tháp vững bền, hết thảy dân sự của thành, nam và nữ, đều chạy vô núp tại đó, và đóng cửa lại, rồi lên trên đỉnh tháp.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: