검색어: refugiaron (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

refugiaron

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

se refugiaron en verdad.

베트남어

- họ trú ẩn ở phái candor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

se refugiaron en el peñasco.

베트남어

bọn chúng mai phục trên đồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los supervivientes se refugiaron en los bosques.

베트남어

những người sống sót đã chạy trốn vào trong rừng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mi madre y mis niños se refugiaron aquí.

베트남어

ba bà cháu thì nấp ở cái hầm này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los hombres que tienes ante tus ojos... y muchísimos más se refugiaron en las cavernas.

베트남어

người mà cô thấy trước mặt còn nhiều, nhiều nữa, đã đi sâu vào hang.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los responsables de este desastre se refugiaron bajo tierra, y siguieron experimentando con el t-virus.

베트남어

những kẻ chịu trách nhiệm chuyện này đã trốn sâu dưới lòng đất kia... và tiếp tục thí nghiệm với virut-t chết chóc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en medio de aquella ciudad había una torre fortificada en la cual se refugiaron todos los hombres y las mujeres, con todos los señores de la ciudad. cerraron tras sí las puertas, y subieron a la azotea de la torre

베트남어

giữa thành phố có một cái tháp vững bền, hết thảy dân sự của thành, nam và nữ, đều chạy vô núp tại đó, và đóng cửa lại, rồi lên trên đỉnh tháp.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,767,332,798 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인