検索ワード: salchichas (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

- salchichas.

ベトナム語

bong bóng và tiếng rít.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

unas salchichas.

ベトナム語

- Ít xúc xích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿salchichas gigantes?

ベトナム語

quá tuyệt!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ¿salchichas, hamburguesas?

ベトナム語

- hot dogs, hamburgers, sườn? - mọi thứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mamá traerá salchichas.

ベトナム語

mẹ thì đi mua lạp xưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡olvidaste tus salchichas!

ベトナム語

cô quên mang theo xúc xích này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

le gustan las salchichas.

ベトナム語

anhtathíchxúc xích, rất đáng chú ý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

pan, salchichas y arroz.

ベトナム語

bánh mì, xúc-xích và gạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡por todas las salchichas!

ベトナム語

quỷ thần xúc xích ơi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estas salchichas son grandes.

ベトナム語

mấy cái bánh mì kẹp xúc xích này sao bự quá vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

chi woong, tomó dos salchichas.

ベトナム語

2 xúc xích cho chi-woong

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡olé, olé! ¡salchichas con puré!

ベトナム語

chúng ta là những nhà vô địch

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿huevos revueltos con salchichas?

ベトナム語

trứng chiên xúc xích? thịt nướng và trứng tráng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

deberíamos haber traído salchichas.

ベトナム語

- vâng, thưa ngài. chúng ta làm gì đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

algunos huevos, algunas salchichas.

ベトナム語

một ít trứng, và xúc xích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

con salchichas. si... no hay problema.

ベトナム語

cho cả xúc xích nữa

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- ... salchichas frías, cerveza sin gas.

ベトナム語

- hotdog và cốc bia đầy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el rey de las salchichas - ¡salchichas!

ベトナム語

- xúc xích à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

-un jugo, por favor. -dos salchichas.

ベトナム語

Được rồi hai xúc xích!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

te voy a mandar salchichas y queso.

ベトナム語

tôi sắp gửi cho cậu 1 gói xúc xích và phó mát đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,905,903 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK