検索ワード: sonriente (スペイン語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

sonriente

ベトナム語

sorriso

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

canalla sonriente.

ベトナム語

mày cười gì thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

carita sonriente".

ベトナム語

"lol, smiley face".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

スペイン語

solo una cara sonriente.

ベトナム語

gửi tới 1 khuôn mặt cười.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

lol, la cara sonriente:)

ベトナム語

lol, smiley face :)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

¡cara sonriente y un guiño!

ベトナム語

một gương mặt cười và 1 cái nháy mắt đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

eres una llave sonriente honoraria.

ベトナム語

Được làm jolly wrench vinh dự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

a la mierda con este puto sonriente.

ベトナム語

liên minh chó chết cùng với tên l*n này ư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

voy a tratar de que luzca sonriente.

ベトナム語

tôi sẽ cố gắng làm cho ảnh có vẻ tươi cười.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

derrotó al caballero sonriente en un solo combate.

ベトナム語

Đánh bại tiếu hiệp sĩ trong 1 trận tay đôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

tengo 700 visitas más que el bebé con diarrea sonriente.

ベトナム語

tôi đã có 700 lượt xem về nhật kí cười của trẻ con đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

soy cheng tianshou, también conocido como tigre sonriente.

ベトナム語

tôi là trịnh thiên sư, biệt danh là tiếu diện hổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

fantástico. $3.3. ¿pero por qué la cara sonriente?

ベトナム語

tuyệt lắm, 3.3 nhưng còn cái mặt cười là thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

mi primer patrullaje como llave sonriente fue en glendal canal.

ベトナム語

nhiệm vụ tuần tra đầu tiên của tôi là tại kênh đào glendal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

a pesar de que tu cara es poco sonriente ser farmacéutico te dará puntos.

ベトナム語

ngay cả khí mặt chú có hơi mỏng. nhưng làm dược sĩ sẽ giúp chú ghi điểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

que simplemente abrí los ojos, miré su cara sonriente y le devolví la sonrisa.

ベトナム語

mà chỉ đơn giản mở tròn đôi mắt nhìn khuôn mặt tươi cười của mẹ và mỉm cười.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

bueno, hay un pájaro dodo, un conejo con chaleco, un gato sonriente.

ベトナム語

con thấy một con chim dodo và một con thỏ mặc áo gilê... và cả một con mèo đang cười.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

pedí limpia, atlética y sonriente. me envió sucia, cansada y barrigona.

ベトナム語

t#244;i y#234;u c#7847;u m#7897;t ng#432;#7901;i s#7841;ch s#7869;, kho#7867; m#7841;nh, lu#244;n m#7881;m c#432;#7901;i, c#242;n c#244; th#236; d#417; d#225;y, m#7879;t m#7887;i v#224; b#7909;ng ph#7879;.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

me refiero al... hermano mayor de tigre sonriente, diablo de brazos largos.

ベトナム語

trường tý thần ma, anh trai của tiếu diện hổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

スペイン語

esta es la historia de una flauta triste, una bebé sonriente, y una espada rápida.

ベトナム語

câu chuyện kể về một tay sáo buồn, một đứa trẻ vui tươi và một thanh kiếm đẫm nước mắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,489,674 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK