検索ワード: tremendamente (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

tremendamente

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

oh, tremendamente.

ベトナム語

Ô, vô cùng thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tremendamente encantador.

ベトナム語

tôi nghĩ điều đó thật dễ thương... vô cùng, vô cùng dễ thương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

es tremendamente amable.

ベトナム語

Điều đó thật tuyệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- es tremendamente encantador.

ベトナム語

- vô cùng dễ chịu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- sí, tremendamente chistosos.

ベトナム語

- oh yeah, vui vẻ khủng khiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

parece tremendamente aburrido.

ベトナム語

trông cứ buồn tẻ đến mệt người thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡tu esposa es tremendamente sexy!

ベトナム語

vợ anh cực kì hấp dẫn luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no, realmente lo arruinaba tremendamente

ベトナム語

con luôn biết cách xoay sở mà không, nhưng cũng gần như thế

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

mi muerte fue... tremendamente exagerada.

ベトナム語

cái chết của tôi hơi phóng đại quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

estoy tremendamente asustada y emocionada.

ベトナム語

tôi vô cùng sợ hãi và vô cùng hồi hộp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

- hubiera sido tremendamente estúpido rechazarlo.

ベトナム語

từ chối ảnh là một việc làm vô cùng ngu ngốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

no sólo es hermosa, sino tremendamente inteligente.

ベトナム語

mọi chàng trai trong thị trấn đều theo đuổi cô ấy. không chỉ vì cô ấy rất đẹp mà còn thông minh như nữ nghị sỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

eso sería tremendamente ambicioso de tu parte.

ベトナム語

làm thế là tham vọng to lớn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

tremendamente rápido. seguro es uno de los nuestros.

ベトナム語

chắc chắn là 1 trong số chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

soy tremendamente alergica al cacahuate, y por poco muero.

ベトナム語

bởi vậy mình dị ứng te tua xém qua đời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡es tremendamente irresponsable e impulsivo, pero lo haremos!

ベトナム語

có vẻ rất là hấp tấp và vô trách nhiệm, nhưng ta hãy làm thôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿aceptas este trabajo tremendamente importante que te encargo?

ベトナム語

ta trao cho con nhiệm vụ quan trọng này, con có chấp nhận nó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

la pequeña dama misma pretendiendo una vez más que ha sido tan tremendamente buena.

ベトナム語

một quý cô nhỏ bé, đang giả vờ như là mình tốt đẹp lắm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

los ingleses eran tremendamente impopulares a través de las highlands en el siglo xviii.

ベトナム語

người anh không hề được chào đón ở vùng cao nguyên trong suốt thế kỷ 18.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

andy insistió en infringir las reglas. y su trabajo sufrió tremendamente... como resultado de eso.

ベトナム語

andy cứ muốn phá vỡ quy tắc,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,065,000 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK