プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tunamwomba mungu msifanye uovu wowote, lakini si kusudi tuonekane kama watu waliokwisha faulu, bali mpate kutenda mema, hata kama sisi tunaonekana kuwa tumeshindwa.
nhưng chúng ta cầu xin Ðức chúa trời cho anh em đừng làm việc ác nào, chẳng phải để tỏ ra chính chúng tôi được ưng chịu, song hầu cho anh em làm điều thiện, mặt dầu chúng tôi như đáng bị bỏ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hili tunalowaambieni ni fundisho la bwana; sisi tulio hai, ambao tutakuwa tumebaki, wakati bwana atakapokuja, hakika hatutawatangulia wale waliokwisha fariki dunia.
vả, nầy là điều chúng tôi nhờ lời chúa mà rao bảo cho anh em: chúng ta là kẻ sống, còn ở lại cho đến kỳ chúa đến, thì không lên trước những người đã ngủ rồi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
watu waliokwisha ponyoka katika upotovu wa ulimwengu kwa kupata kumjua bwana na mwokozi wetu yesu kristo, kisha wakakubali kunaswa na kutawaliwa tena na upotovu huo, hali yao itakuwa mbaya zaidi kuliko awali.
vả, chúng nó bởi sự nhận biết chúa và cứu chúa chúng ta là Ðức chúa jêsus christ, mà đã thoát khỏi sự ô uế của thế gian, rồi lại mắc phải và suy phục những sự đó, thì số phận sau cùng của chúng nó trở xấu hơn lúc đầu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
lakini, si kila mtu anao ujuzi huu. maana wako watu wengine waliokwisha zoea sanamu, watu ambao mpaka hivi sasa wanapokula vyakula huviona bado kama vyakula vilivyotambikiwa sanamu. na kwa vile dhamiri zao ni dhaifu, hutiwa unajisi.
nhưng chẳng phải mọi người đều có sự hay biết đó. một đôi người vì nghĩ thường có thần tượng, nên khi ăn của cúng tế đó cho là của cúng tế thần tượng; thì lương tâm yếu đuối của họ bởi đó ra ô uế.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: