プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
na francuskom...
trong tiếng pháp ...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
na francuskom?
- em nói bằng tiếng pháp. - tiếng pháp? tại sao?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nešto na francuskom.
cổ nói gì bằng tiếng pháp.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
na francuskom, "strategie".
trong tiếng pháp ...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
oprostite mi na 'francuskom'.
- chào, meg. - chào.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
to je na francuskom tonik.
Đấy là đồ uống của pháp dành cho câu lạc bộ không rượu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
govoriš kineski francuskom psu?
anh nói tiếng trung với chó pháp à ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nahranićemo narod francuskom kuhinjom.
cháu và chú sẽ là anh hùng. nuôi những người này.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
na francuskom to znači "umukni".
tiếng pháp nghĩa là "câm mồm đi".
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
engleske noge su nestabilne na francuskom tlu.
chân người anh đi trên đất pháp không vững đâu!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da, ima tekst na poleđini na francuskom.
Đúng, có bút tích tiếng pháp đằng sau này
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
englez neće pobediti na ovom francuskom turniru.
người anh sẽ không thắng nổi... trong trận đấu này.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne pričajte na francuskom sa njim. posramićete ga.
Đừng nói tiếng pháp trước anh ta, kẻo khó xử đấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
na francuskom "blessée" znači "ranjena".
anh biết không, trong tiếng pháp ấy... "blessée" có nghĩa là bị thương.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
-mislim da priča na francuskom.-francuskom?
tớ nghĩ hắn nói tiếng pháp. tiếng pháp ư? loại trung quốc gì mà nói tiếng pháp?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
vratiš li se u evropu, umrećeš u francuskom zatvoru.
cậu quay lại châu Âu là sẽ chết rục trong nhà tù perpignan đấy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
"otmica u vrhu države u čuvenom francuskom restoranu".
"cuộc bắt cóc một nguyên thủ quốc gia tại một nhà hàng nổi tiếng." càng ngày càng hay.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
uvijek sam htio kušati grah s rižom i sendviče u francuskom kruhu.
- muffulettas, chàng trai ... - dừng lại louis.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
dragulji i špansku škrinju sa 3 brave na francuskom brodu za duvan.
châu báu và một cái hộp khóa ba chìa tây ban nha trên một chiếc tàu thuốc lá pháp tháp tùng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
radije će se boriti do kraja, nego da rat provedu u francuskom zatvoru.
thay vì gây chiến trên tàu tù binh của pháp ở vịnh hudson họ sẽ chiến đấu đến cùng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: