検索ワード: francuskom (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

francuskom

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

na francuskom...

ベトナム語

trong tiếng pháp ...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

na francuskom?

ベトナム語

- em nói bằng tiếng pháp. - tiếng pháp? tại sao?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nešto na francuskom.

ベトナム語

cổ nói gì bằng tiếng pháp.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

na francuskom, "strategie".

ベトナム語

trong tiếng pháp ...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

oprostite mi na 'francuskom'.

ベトナム語

- chào, meg. - chào.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

to je na francuskom tonik.

ベトナム語

Đấy là đồ uống của pháp dành cho câu lạc bộ không rượu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

govoriš kineski francuskom psu?

ベトナム語

anh nói tiếng trung với chó pháp à ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nahranićemo narod francuskom kuhinjom.

ベトナム語

cháu và chú sẽ là anh hùng. nuôi những người này.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

na francuskom to znači "umukni".

ベトナム語

tiếng pháp nghĩa là "câm mồm đi".

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

engleske noge su nestabilne na francuskom tlu.

ベトナム語

chân người anh đi trên đất pháp không vững đâu!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da, ima tekst na poleđini na francuskom.

ベトナム語

Đúng, có bút tích tiếng pháp đằng sau này

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

englez neće pobediti na ovom francuskom turniru.

ベトナム語

người anh sẽ không thắng nổi... trong trận đấu này.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne pričajte na francuskom sa njim. posramićete ga.

ベトナム語

Đừng nói tiếng pháp trước anh ta, kẻo khó xử đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

na francuskom "blessée" znači "ranjena".

ベトナム語

anh biết không, trong tiếng pháp ấy... "blessée" có nghĩa là bị thương.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

-mislim da priča na francuskom.-francuskom?

ベトナム語

tớ nghĩ hắn nói tiếng pháp. tiếng pháp ư? loại trung quốc gì mà nói tiếng pháp?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vratiš li se u evropu, umrećeš u francuskom zatvoru.

ベトナム語

cậu quay lại châu Âu là sẽ chết rục trong nhà tù perpignan đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

"otmica u vrhu države u čuvenom francuskom restoranu".

ベトナム語

"cuộc bắt cóc một nguyên thủ quốc gia tại một nhà hàng nổi tiếng." càng ngày càng hay.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

uvijek sam htio kušati grah s rižom i sendviče u francuskom kruhu.

ベトナム語

- muffulettas, chàng trai ... - dừng lại louis.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dragulji i špansku škrinju sa 3 brave na francuskom brodu za duvan.

ベトナム語

châu báu và một cái hộp khóa ba chìa tây ban nha trên một chiếc tàu thuốc lá pháp tháp tùng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

radije će se boriti do kraja, nego da rat provedu u francuskom zatvoru.

ベトナム語

thay vì gây chiến trên tàu tù binh của pháp ở vịnh hudson họ sẽ chiến đấu đến cùng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,764,096 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK