プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
učiteljica, slikarka, moj guru.
bà là cô giáo, họa sỹ và là quân sư của tôi đấy ạ. xin chào.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
njegova svetost, guru rachoddas je tačno govorio...
vị thánh guru ranchoddas của cậu ấy đã nói đúng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
Čestitam ti, guru ving Čuna, koji će izroditi brojne dobre učenike.
chúc mừng em, chuyên gia vịnh xuân quyền, người sẽ thổi hồn cho vô vàn học viên.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a onda sam procitala knjigu "ponovo zaljubljeni" od guru marišabija.
thật là một kinh nghiệm tồi tệ. nhưng rồi tôi đọc cuốn sách "trở lại tình yêu" của guru mathashavi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
jedan musliman je bacio bombu... a ovde jedan hindi guru... sedi i sluŠa tvoje naklapanje.
một tên hồi giáo đánh bom... và một người hindu guru... ngồi đây nghe cậu phát biểu...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
idem u indiju. mislila sam se neko vreme da se bavim jogom u hramu, imati seks sa guru-om.
tôi sẽ đến Ấn độ. ở trong một ngôi chùa.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
a ohozija, car judin videvi to pobee k domu u vrtu; ali ga potera juj, i reèe: ubijte i toga na njegovim kolima. i ranie ga na brdu guru, koje je kod ivleama. i uteèe u megidon, i onde umre.
khi a-cha-xia, vua giu-đa, thấy việc này, bèn chạy trốn về lối lầu vườn. nhưng giê-hu đuổi theo người, và biểu rằng: cũng hãy đánh chết hắn trên xe hắn nữa. họ bèn hãm đánh người, tại nơi dốc gu-rơ, gần gíp-lê-am. Ðoạn, a-cha-xia trốn đến mê-ghi-đô, và chết tại đó.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: