검색어: guru (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

guru

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

učiteljica, slikarka, moj guru.

베트남어

bà là cô giáo, họa sỹ và là quân sư của tôi đấy ạ. xin chào.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

njegova svetost, guru rachoddas je tačno govorio...

베트남어

vị thánh guru ranchoddas của cậu ấy đã nói đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

Čestitam ti, guru ving Čuna, koji će izroditi brojne dobre učenike.

베트남어

chúc mừng em, chuyên gia vịnh xuân quyền, người sẽ thổi hồn cho vô vàn học viên.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a onda sam procitala knjigu "ponovo zaljubljeni" od guru marišabija.

베트남어

thật là một kinh nghiệm tồi tệ. nhưng rồi tôi đọc cuốn sách "trở lại tình yêu" của guru mathashavi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

jedan musliman je bacio bombu... a ovde jedan hindi guru... sedi i sluŠa tvoje naklapanje.

베트남어

một tên hồi giáo đánh bom... và một người hindu guru... ngồi đây nghe cậu phát biểu...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

idem u indiju. mislila sam se neko vreme da se bavim jogom u hramu, imati seks sa guru-om.

베트남어

tôi sẽ đến Ấn độ. ở trong một ngôi chùa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a ohozija, car judin videvši to pobeže k domu u vrtu; ali ga potera juj, i reèe: ubijte i toga na njegovim kolima. i raniše ga na brdu guru, koje je kod ivleama. i uteèe u megidon, i onde umre.

베트남어

khi a-cha-xia, vua giu-đa, thấy việc này, bèn chạy trốn về lối lầu vườn. nhưng giê-hu đuổi theo người, và biểu rằng: cũng hãy đánh chết hắn trên xe hắn nữa. họ bèn hãm đánh người, tại nơi dốc gu-rơ, gần gíp-lê-am. Ðoạn, a-cha-xia trốn đến mê-ghi-đô, và chết tại đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,340,191 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인