検索ワード: kina (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

kina

ベトナム語

trung quốc

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ne kina...

ベトナム語

oh không! Đừng là trung quốc chứ!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

severoistoČna kina

ベトナム語

Đông bắc - trung quốc.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovo je kina!

ベトナム語

Đây là trung quốc!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-ovo je kina.

ベトナム語

- không.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 2
品質:

セルビア語

kina nije samo hong kong.

ベトナム語

và nó cũng không phải chỉ là hồng kông đâu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da li je ovo kina?

ベトナム語

có phải trung quốc không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

etiopija, spanija, kina.

ベトナム語

tàu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kina će ti biti dužnik.

ベトナム語

trung hoa sẽ mang ơn cậu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako ne kina, amerika će.

ベトナム語

nếu trung hoa không làm, mỹ làm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

bože, meta je kopnena kina!

ベトナム語

chúa ơi! mục tiêu đang là trung hoa lục địa!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i kina je demokratska zemlja.

ベトナム語

trung quốc cũng là dân chủ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-domar? ovo je kina, mama.

ベトナム語

trung quốc mà mẹ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

cura ga je čekala ispred kina.

ベトナム語

bạn gái cậu đang chờ ở rạp chiếu phim.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kina nije bolesni narod azije!

ベトナム語

người trung quốc không phải những bệnh phu ở Đông Á..

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kina je bila podeljena na 7 kraljevstava.

ベトナム語

hai ngàn năm trước, đất trung hoa phân chia thành 7 nước chư hầu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da ti kažem, kina je ovde 2000 godina.

ベトナム語

tôi nói ông biết, đất nước trung quốc này đã mấy ngàn năm rồi!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako general trac pobedi, kina će biti unifikovana.

ベトナム語

nếu như trác tướng quân thắng, trung quốc e là thống nhất mất.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

granica indija-kina, 1621. zima. prva god.

ベトナム語

biên giới trung quốc, năm 1621 công nguyên.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kako onda planiraš da izvedeš kina iz tog bunkera?

ベトナム語

vậy ông tính làm sao lôi tay keen ra khỏi cái hộp bê tông đó?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,759,379,590 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK