検索ワード: murjaci (セルビア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

murjaci.

ベトナム語

cảnh sát!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

murjaci su ovdje.

ベトナム語

bọn cớm chó chết đang ở đây, anh bạn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

jebeni prljavi murjaci.

ベトナム語

mấy thằng cho ăn bẩn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

murjaci popizde ako nemaš.

ベトナム語

nếu không sẽ bị cớm vịn đó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- vi ste murjaci? - sranje!

ベトナム語

- này mấy cậu?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

okrenem se, a vani su murjaci.

ベトナム語

tôi chạy vòng và cảnh sát đã ở ngoài.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-bez uvrede. drukčiji smo murjaci.

ベトナム語

Đây không phải là vấn đề cá nhân chúng ta đơn giản chỉ là các kiểu cảnh sát khác nhau

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

maknite se od mene, jebeni murjaci.

ベトナム語

bỏ tao ra, bọn cớm chó chết. bỏ tay mày ra.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sada ti ne pomažu murjaci, zar ne?

ベトナム語

không có thằng cớm nào giữ giùm mày mấy chai rượu này à?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- Što misliš? murjaci su ga ubili.

ベトナム語

cảnh sát bắn hắn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

znam da jesu! odakle su se stvorili murjaci?

ベトナム語

những thằng cớm đó đến từ đâu ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

mislio sam da murjaci i federalci mrze jedni druge.

ベトナム語

Ồ!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

murjaci ovdje su kao mesari, uvijek drže svoje palce na rubu vage.

ベトナム語

bọn cớm như bọn bán thịt ấy. chúng hay cân điêu lắm.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

murjaci u civilu su upravo ćapili jednog od andreovih. na uglu Četvrte i fereta.

ベトナム語

cớm ngầm vừa bắt thằng andre trên góc đường số 4 và ferret.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kad smo te danas vidjeli u prodavaonici pića, valjda smo vidjeli i mali djelić nas, pa smo ti željeli pokazati da se i murjaci znaju zabaviti.

ベトナム語

khi bọn này thấy cậu ở quẩy rượu ngày hôm nay, bọn này... bọn này thấy như là một phần của chính mình vậy, cậu biết đấy và bọn này chỉ muốn cho cậu biết rằng cớm thì cũng có những lúc vui vẻ, hiểu chứ?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kupnja je planirana za sutra. murjaci uhite jimmya, badger izađe, i svi su sretni, i sve to će vas koštati 80.000 i jedna funta vašeg najboljeg metha.

ベトナム語

cớm bắt jimmy, badger được thả, cả làng đều vui... và chi phí sẽ là 80 nghìn cộng với một pao... loại đá tinh khiết nhất của ông.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,220,753 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK