検索ワード: objašnjava (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

objašnjava

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

-da, objašnjava.

ベトナム語

có. có, nó có thể.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

to puno objašnjava.

ベトナム語

oh, chuyện đó giải thích thật nhiều.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-objašnjava dekor.

ベトナム語

giải thích cho việc trang trí trong nhà.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nešto što objašnjava.

ベトナム語

một cái gì để có thể hiểu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da, to sve objašnjava.

ベトナム語

cho nên cái mật mã 2 tỷ đô la của chúng ta,

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-ništa ne objašnjava.

ベトナム語

bà ấy không bao giờ giải thích gì cả

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovo mnogo toga objašnjava.

ベトナム語

giải thích được rất nhiều.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

oh, to onda sve objašnjava.

ベトナム語

vậy là đã rõ mọi thứ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali to ne objašnjava skylerino...

ベトナム語

nhưng điều đó đâu thể giải thích... chuyện của skyler-- uh...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kako to objašnjava ove stvari?

ベトナム語

còn cái gì...ngoài kia?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- to objašnjava pomeranje gravitacije.

ベトナム語

tiếp tục đi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

to objašnjava mučenje. -možda.

ベトナム語

thế nên mới có việc tra tấn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a hepatitis a objašnjava povraćanje.

ベトナム語

và viêm gan a có thể giải thích cơn buồn nôn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

asgardijanka... to mnogo toga objašnjava.

ベトナム語

người asgard... lý giải được nhiều chuyện đấy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

objašnjava kako je prešao sve prepreke.

ベトナム語

giải thích việc làm thế nào anh ta đã hạ tất cả an ninh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

to objašnjava i to što toliko jedeš.

ベトナム語

Đó là lý do anh ăn quá nhiều.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ozbiljan sam, to objašnjava metro jutros.

ベトナム語

tôi nghiêm túc đấy. Điều này lí giải chuyện ở đường hầm sáng nay.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

to objašnjava zašto bi ga pustila unutura.

ベトナム語

thế nên cô ấy đã cho hắn vào đêm hôm trước

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

izgleda tako. objašnjava nizak krvni pritisak.

ベトナム語

giải thích việc huyết áp thấp.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a to objašnjava i nedostatak mlijeka i keksa.

ベトナム語

và nó hẳn... giải thích việc thiếu sữa và bánh quy.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,760,901,375 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK