検索ワード: osveæenima (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

osveæenima

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

i sad vas, braæo, predajem bogu i reèi blagodati njegove, koji može nazidati i dati vam nasledstvo medju svima osveæenima.

ベトナム語

bây giờ tôi giao phó anh em cho Ðức chúa trời và cho đạo của ơn ngài, là giao phó cho Ðấng có thể gây dựng và ban gia tài cho anh em chung với hết thảy những người được nên thánh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da im otvoriš oèi da se obrate od tame k videlu i od oblasti sotonine k bogu, da prime oproštenje greha i dostojanje medju osveæenima verom mojom.

ベトナム語

đặng mở mắt họ, hầu cho họ từ tối tăm mà qua sáng láng, từ quyền lực của quỉ sa-tan mà đến Ðức chúa trời, và cho họ bởi đức tin nơi ta được sự tha tội, cùng phần gia tài với các thánh đồ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

crkvi božijoj koja je u korintu, osveæenima u hristu isusu, pozvanima svetima, sa svima koji prizivaju ime gospoda našeg isusa hrista na svakom mestu i njihovom i našem:

ベトナム語

gởi cho hội thánh Ðức chúa trời tại thành cô-rinh-tô, tức là cho những người đã được nên thánh trong Ðức chúa jêsus christ, được gọi làm thánh đồ, lại cho mọi người bất luận nơi nào, cầu khẩn danh Ðức chúa jêsus christ chúng ta, là chúa của những người ấy và của chúng ta:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,235,612 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK