전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i sad vas, braæo, predajem bogu i reèi blagodati njegove, koji moe nazidati i dati vam nasledstvo medju svima osveæenima.
bây giờ tôi giao phó anh em cho Ðức chúa trời và cho đạo của ơn ngài, là giao phó cho Ðấng có thể gây dựng và ban gia tài cho anh em chung với hết thảy những người được nên thánh.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
da im otvori oèi da se obrate od tame k videlu i od oblasti sotonine k bogu, da prime oprotenje greha i dostojanje medju osveæenima verom mojom.
đặng mở mắt họ, hầu cho họ từ tối tăm mà qua sáng láng, từ quyền lực của quỉ sa-tan mà đến Ðức chúa trời, và cho họ bởi đức tin nơi ta được sự tha tội, cùng phần gia tài với các thánh đồ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
crkvi boijoj koja je u korintu, osveæenima u hristu isusu, pozvanima svetima, sa svima koji prizivaju ime gospoda naeg isusa hrista na svakom mestu i njihovom i naem:
gởi cho hội thánh Ðức chúa trời tại thành cô-rinh-tô, tức là cho những người đã được nên thánh trong Ðức chúa jêsus christ, được gọi làm thánh đồ, lại cho mọi người bất luận nơi nào, cầu khẩn danh Ðức chúa jêsus christ chúng ta, là chúa của những người ấy và của chúng ta:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: