プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Želite da pobegnete?
muốn chạy à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne pokušavajte da pobegnete.
Đừng có mà cố trốn thoát.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nemate gde da pobegnete!
tụi mày không được đi đâu hết.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
nemate gde da pobegnete. mmm?
hết đường chạy nhé.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
probajte da pobegnete na par dana.
Ông nên tới chơi vài ngày.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jeste li hteli da pobegnete?
có phải cô đã cố bỏ trốn không?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
imate jednu priliku da pobegnete.
chị cho một cơ hội để chạy.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ne možete da pobegnete terencu u ovom.
anh không thể đua với chiếc xe 16 bánh này được tôi không định thế
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
da niste možda hteli da pobegnete?
cô đã cố bỏ trốn, phải không? không.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
onda je bolje da pobegnete, kao i mi ostali...
nên ông tốt nhất cũng nên như những những người còn lại của chúng ta.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
gde možete da pobegnete a da vas vorenus ne nađe?
con có thể trốn đến đâu để vorenus không tìm ra chứ?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
imate dva minuta da pobegnete ili cu vas izbušiti kao rešeto.
tôi cho các anh hai phút để chạy bán mạng nếu không tôi sẽ cho các anh lủng đầy lỗ như một cái sàng.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
recite mi, gospodine bakši, kako ste uspeli da pobegnete nepovređeni?
nói đi, anh bakshi, anh đã thoát ra mà không hề hấn gì như thế nào?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ako upadnete u nevolju i morate brzo da pobegnete postoji samo jedan izlaz!
và chỉ có 1 lựa chọn duy nhất. Đây sẽ là 1 cú nhảy để đời.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
to može da se desi svakog trenutka osim ako ne pobegnete odavde i nikada se ne vratite.
chuyện đó sẽ xảy ra bất cứ lúc nào trừ khi bọn mày té khỏi đây ngay và đừng bao giờ quay lại.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-a nekada želite da ih zatvorite u kutiju i ostavite kutiju u parku i pobegnete.
ngày nào đó chị chỉ muốn bỏ chúng vào hộp để hộp trong công viên và bỏ đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
niste mogli da pobegnete od ovoga... - Čujem te. kao što niste mogli da pobegnete od igara.
- cô không thể tránh khỏi việc này... cũng như cô không thể tránh khỏi Đấu trường.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- platiću kauciju za lizu. mogli bi da je ostavite tamo do do sledećeg utorka, a onda možete da slobodno pobegnete kao što ste planirali.
anh biết không, anh có thể để cổ ở đó cho tới thứ ba tuần sau, rồi anh có thể lẳng lặng ra đi như kế hoạch.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: