検索ワード: poglavarima (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

poglavarima

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

a kad navališe i neznabošci i jevreji sa svojim poglavarima da im dosade i kamenjem da ih pobiju,

ベトナム語

lại khi những người ngoại và người giu-đa cùng các quan mình nổi lên đặng hà hiếp và ném đá hai sứ đồ,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

od njih behu redovi vratarski po poglavarima da èuvaju stražu naizmence s braæom svojom služeæi u domu gospodnjem.

ベトナム語

các người ấy làm ban trưởng của những kẻ giữ cửa; họ theo ban thứ mà hầu việc trong đền của Ðức giê-hô-va, y như anh em mình vậy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a sinovi ruvimovi i sinovi gadovi i polovina plemena manasijinog odgovoriše i rekoše poglavarima hiljada izrailjevih:

ベトナム語

bấy giờ, người ru-bên, người gát, và phân nửa chi phái ma-na-se đáp cùng trưởng tộc hàng ngàn người y-sơ-ra-ên, mà rằng:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i izbrojanih po porodicama svojim, po poglavarima otaèkog doma svog, beše ih dvadeset hiljada i dvesta hrabrih ljudi.

ベトナム語

họ đều là trưởng tộc, và người mạnh dạn; số con cháu họ, theo gia phổ của chúng, được hai vạn hai trăm người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

svih ovih sinova jediailovih po poglavarima porodica otaèkih, hrabrih ljudi, beše sedamdeset hiljada i dvesta, koji idjahu na vojsku.

ベトナム語

những kẻ nầy là con trai của giê-đi-a-ên, đều là trưởng tộc, vốn người mạnh dạn; trong con cái chúng kẻ được ra trận, số là một vạn bảy ngàn hai trăm người.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali poglavari ne znahu kuda sam išao ni šta sam radio, jer dotada ne bejah ništa rekao ni judejcima ni sveštenicima ni knezovima ni poglavarima ni drugima koji upravljahu poslom.

ベトナム語

vả, các quan trưởng không hiểu tôi đi đâu, nào rõ tôi làm gì; và đến chừng ấy, tôi chưa tỏ ra cho người giu-đa, hoặc cho những thầy tế lễ, hoặc cho kẻ quyền quí, hoặc cho quan trưởng, hay là cho các người khác lo làm công việc, được biết gì đến.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i pažahu na njega, i poslaše vrebaèe, koji se gradjahu kao da su pobožni: ne bi li ga uhvatili u reèi da ga predadu poglavarima i vlasti sudijinoj.

ベトナム語

họ bèn dòm hành ngài, sai mấy kẻ do thám giả làm người hiền lành, để bắt bẻ ngài trong lời nói, hầu để nộp ngài cho kẻ cầm quyền và trong tay quan tổng đốc.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i oni bacaše žreb prema braæi svojoj, sinovima aronovim, pred davidom i sadokom i ahimelehom i poglavarima domova otaèkih medju sveštenicima i levitima, od domova otaèkih svaki poglavar prema bratu svom mladjem.

ベトナム語

chúng cũng như anh em mình, là con cháu a-rôn, bắt thăm tại trước mặt vua Ða-vít, xa-đốc, và a-hi-mê-léc, cùng trước mặt các trưởng tộc của những thầy tế lễ và người lê-vi; các trưởng tộc cũng phải bắt thăm như các em út mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i popisa ih semaja, sin natanailov pisar od plemena levijevog pred carem i knezovima i sadokom sveštenikom i ahimelehom sinom avijatarovim i pred poglavarima porodica otaèkih medju sveštenicima i levitima, jedan dom otaèki uzevši za eleazara, a jedan za itamara.

ベトナム語

sê-ma-gia, con trai của na-tha-na-ên, người ký lục, thuộc trong chi phái lê-vi, biên tên chúng vào sổ tại trước mặt vua và trước mặt các quan trưởng, trước mặt thầy tế lễ xa-đốc, a-hi-mê-léc, con trai của a-bia-tha, và trước mặt các trưởng tộc của những thầy tế lễ và người lê-vi; trong con cháu Ê-lê-a-sa bắt thăm lấy một họ hàng, rồi trong con cháu y-tha-ma cũng bắt thăm lấy một họ hàng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,477,456 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK