検索ワード: potpišeš (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

potpišeš

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

moraš da potpišeš ovo.

ベトナム語

cháu sẽ phải ký biên nhận.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

biće lakše ako samo potpišeš.

ベトナム語

sẽ dễ dàng hơn nếu anh cứ ký thôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hoceš da mi je potpišeš?

ベトナム語

anh là người đó mà. riley poole.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-da. hej, moraš da potpišeš.

ベトナム語

anh phải kí vào đã.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

treba samo da potpišeš ovo, važi?

ベトナム語

bạn có thể ký thứ này được không?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

htjela je da potpišeš tu stvar.

ベトナム語

cô ây muốn anh ký vào cái đó.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

frajeru. zaboravio si da se potpišeš.

ベトナム語

bạn hiền, quên chưa ký này.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

treba da potpišeš ove otpusne formulare.

ベトナム語

khi cô thấy cái máy bay này thì không thể không muốn lên được. tôi cần anh ký mấy cái giấy ủy thác này.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovaj ugovor treba da potpišeš. pročitaj.

ベトナム語

Đây là bản hợp đồng đã được ký.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

da. trebam samo da potpišeš, na vrhu obrasca.

ベトナム語

anh chỉ cần ký vào mẫu đơn này là được.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

možeš da dobiješ pare i pre nego što mi se potpišeš.

ベトナム語

có thể nhận tiền trước khi qua phe tôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako potpišeš da si saglasan, doniraćeš svoje telo plemenitom cilju.

ベトナム語

ký vào biên bản thoả thuận này... là anh sẽ hiến thân xác mình cho 1 công việc cao quí.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

je li te pitao da mu potpišeš njegove kapetan amerika sličice?

ベトナム語

anh ta đã nhờ anh kí vào thẻ thương mại của anh ấy chưa?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali sad imamo pravila. moraš da potpišeš ugovor o poverljivosti informacija.

ベトナム語

nếu anh muốn có hợp đồng thì phải kí vào biên bản đồng ý của cả 2 bên.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sutra do svitanja otac će ti biti zdrav kao dren, samo treba da potpišeš.

ベトナム語

v#224;o l#250;c b#236;nh minh s#225;ng ng#224;y mai, b#7889; c#7853;u s#7869; kho#7867; l#7841;i nh#432; s#7913;c ng#7921;a v#7853;y. l#250;c #273;#243; th#236; c#7853;u ph#7843;i l#224;m nh#432; th#7871; n#224;y.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- zašto im je ne potpišeš? zar ne mislite da bi to bilo lepo?

ベトナム語

vậy chẳng phải dễ thương sao?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

sve što moraš je da potpišeš par papira, i oni će da izvade meso i da stave novo srce.

ベトナム語

tôi thấy ổn bởi vì bộ phận ấy làm tốt công việc của nó mà mọi việc anh cần làm chỉ là ký vào vài tờ giấy thôi

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ako potpišeš ovo, službeno ćeš reći da smo te spasili od pljačke, neki ovisnik nam je ukrao auto i tko zna što učinio sa njim.

ベトナム語

bằng cách đó, cậu đang chính thức nói rằng bọn này ngăn cho cậu khỏi bị móc túi và chứa mới biết chuyện gì xảy ra.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,678,366 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK